TÊN HÀNG
|
QUI CÁCH
(RỘNG x CAO x DÀY)
|
MÃ SỐ
|
|
|
|
THANG CÁP
|
200 x 100 x 1.2
|
CLL200/100
|
Cao 100mm
|
250 x 100 x 1.2
|
CLL250/100
|
Dày 1.2mm
|
300 x 100 x 1.2
|
CLL300/100
|
Dài 2.4m
|
400 x 100 x 1.2
|
CLL400/100
|
|
|
|
THANG CÁP
|
300 x 100 x 1.5
|
CLM300/100
|
Cao 100mm
|
400 x 100 x 1.5
|
CLM400/100
|
Dày 1.5mm
|
500 x 100 x 1.5
|
CLM500/100
|
Dài 2.4m
|
600 x 100 x 1.5
|
CLM600/100
|
|
|
|
THANG CÁP
|
400 x 150 x 2.0
|
CLH400/150
|
Cao 150mm
|
500 x 150 x 2.0
|
CLH500/150
|
Dày 2.0mm
|
600 x 150 x 2.0
|
CLH600/150
|
Dài 2.4m
|
700 x 150 x 2.0
|
CLH700/150
|
1/ Vật liệu :
+ Sắt tấm tráng kẽm.
+ Sắt tấm đen.
+ Thép tấm không rỉ (Inox).
2/ Hoàn thiện sản phẩm :
+ Bề mặt tự nhiên của vật liệu.
+ Mạ nhúng nóng.
+ Sơn tĩnh điện.
3/ Chiều dài tiêu chuẩn :
+ 2.4m/thanh
+ 3.0m/thanh
Ø Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu : Tôn tráng kẽm, mạ nhúng nóng – HDG, sơn tĩnh điện – PC, thép không rỉ.