@import url( /include/gtl_sitegeneric.css ); @import url( /include/01.css ); @import url( /include/style.css );
Thông số kỹ thuật:Xích tải công nghiệp với nhiều dạng tai gá khác nhau.Vật liệu thép, inox.Ứng dụng làm các băng tải, gầu tải, băng chuyền,...
XÍCH TẢI CON LĂN MÁ THẲNG (LOẠI A)
Loại 1 dãy đến 3 dãy
Số dãy 1 2 3 Đ.vị
- Dải bước xích: 9.525 - 15.800 12.70 - 15.80 12.70 - 15.80 mm
- Đường kính con lăn: 5.08 - 28.58 9.75 - 28.58 9.75 - 28.58 mm
- Khoảng cách má trong: 4.77 - 31.55 7.85 - 31.55 7.85 - 31.55 mm
- Đường kính chốt: 7.92 - 19.85 7.92 - 19.85 7.92 - 19.85 mm
- Chiều dài chốt(Max): 14.30 – 69.60 33.20 -128.10 47.60 - 186.60 mm
- Chiều cao má xích: 24.10 - 60.30 24.10 - 60.30 24.10 - 60.30 mm
- Chiều dày má: 1.30 - 6.40 1.50 - 6.40 1.50 - 6.40 mm
- Khoảng cách tâm dãy: -------------- 14.38 - 58.55 14.38 - 58.55 mm
- Độ bền kéo giới hạn min: 7.90 - 226.80 28.20 - 453.6 42.30 - 680.4 KN
1,975- 51,545 6,049 -103,091 9,614 – 151,636 LB
XÍCH TẢI CON LĂN MÁ THẲNG (LOẠI B)
- Dải bước xích: 12.70 - 15.80 12.70 - 15.80 12.70 - 15.80 mm
- Đường kính con lăn: 8.51 - 29.21 8.51 - 29.21 8.51 - 29.21 mm
- Khoảng cách má trong: 7.75 - 30.99 7.75 - 30.99 7.75 - 30.99 mm
- Đường kính chốt: 4.45 - 17.81 4.45 - 17.81 4.45 - 17.81 mm
- Chiều dài chốt(Max): 18.20 - 71.00 32.20 -129.60 46.10- 188.20 mm
- Chiều cao má xích: 11.80 - 42.00 11.80 - 42.00 11.80 - 42.00 mm
- Chiều dày má: 1.60 - 7.00 1.60 - 7.00 1.60 - 7.00 mm
- Khoảng cách tâm dãy: -------------- 13.92 - 58.55 13.92 - 58.55 mm
- Độ bền kéo giới hạn min: 18.00 -250.00 32.00 - 450.0 47.50 - 670.0 KN
4,091- 56,818 7,273 - 102,273 10,795 – 120,454 LB
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 1, 2)
Loại xích má 1 bên và 2 bên
- Bước xích P: 6.35 – 63.50 mm
- Chiều rộng tai gá G: 5.60 – 50.80 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 13.80 – 127.0 mm
- K/C đầu mép tai gá W: 23.20 – 179.0 mm
- Chiều dày má xích T: 0.80 – 8.00 mm
- K/C tâm chốt –mặt tai gá: h4: 4.30 – 42.88 mm
- Đường kính lỗ tai gá d4: 3.40 – 16.30 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 3, 4)
Loại xích má đứng 1 bên và 2 bên
- K/C tâm chốt –lỗ tai gá: C: 7.95 – 63.50 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 11.70 – 88.90 mm
- K/C tâm chốt –mặt tai gá: h4: 3.40 – 16.30 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 5, 6)
- Chiều rộng tai gá G: 11.41 - 115.5 mm
- Khoảng cách tâm lỗ tai gá L: 6.35 – 63.50 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 7, 8)
- Chiều rộng tai gá G: 11.41 –115.5 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 9, 10)
Loại xích má ngang 1 bên và 2 bên
- Bước xích P: 6.35 –15.875 mm
- Chiều rộng tai gá G: 5.60 – 15.60 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 14.27 – 38.60 mm
- K/C đầu mép tai gá W: 21.38 – 52.00 mm
- Chiều dày má xích T: 0.80 – 2.50 mm
- K/C tâm chốt –mặt tai gá: h4: 4.75 – 21.00 mm
- Đường kính lỗ tai gá d4: 3.50 – 7.10 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 11, 12)
- Bước xích P: 9.535 – 38.10 mm
- Chiều rộng tai gá G: 7.90 – 30.00 mm
- K/C tâm chốt –lỗ tai gá: C: 9.50 – 42.65 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 14.55 – 93.00 mm
- Chiều dày má xích T: 1.30 – 4.80 mm
- K/C tâm chốt –mặt tai gá: h4: 3.50 – 10.50 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 13, 14)
- Bước xích P: 9.525 – 50.80 mm
- Chiều rộng tai gá G: 17.70 –100.00 mm
- Khoảng cách tâm lỗ tai gá L: 9.525 – 70.00 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 19.05 –100.00 mm
- K/C đầu mép tai gá W: 28.50 –140.00 mm
- Chiều dày má xích T: 1.30 – 6.40 mm
- K/C tâm chốt –mặt tai gá: h4: 6.70 – 31.75 mm
- Đường kính lỗ tai gá d4: 3.60 – 18.00 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 15, 16)
- Chiều rộng tai gá G: 17.60 – 93.00 mm
- Khoảng cách tâm lỗ tai gá L: 9.50 – 50.80 mm
- K/C tâm chốt –lỗ tai gá: C: 9.50 – 45.00 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 13.50 – 70.00 mm
- Chiều dày má xích T: 1.15 – 6.40 mm
- Đường kính lỗ tai gá d4: 3.30 – 50.00 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 17, 18)
- Bước xích P: 12.70 – 38.10 mm
- Chiều rộng tai gá G: 8.00 – 35.00 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 19.04 –76.20 mm
- K/C đầu mép tai gá W: 35.20 –108.5 mm
- Chiều dày má xích T: 1.50 – 4.80 mm
- K/C tâm chốt –mặt tai gá: h4: 6.50 – 26.67 mm
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CÓ MÁ (LOẠI 19, 20)
- Chiều rộng tai gá G: 9.50 – 36.00 mm
- K/C tâm chốt –lỗ tai gá: C: 9.52 – 42.65 mm
- Khoảng cách tâm tai gá F: 13.50 –123.0 mm
- Đường kính lỗ tai gá d4: 3.40 – 10.50 mm
XÍCH TẢI CÓ TAY GÁ DẶC BIỆT P 12.700 - 31.750 mmd1 max 7.95 - 19.05 mmd3 max 11.0 - 30.0 mmb1 min 7.85 - 18.90 mmd2 max 3.96 - 9.53 mmPin length: L1 max 13.5 - 32.3 mm L2 max 16.6 - 40.4 mm L3 max 17.8 - 44.7 mm L4 max 18.8 - 44.7 mmPlate dimension: G 9.5 - 25.4 mm C 12.7 - 31.8 mmQ min 14.1/3250 - 88.5/20114 KN/LBq 1.44 - 8.90 kg/m
XÍCH TẢI BƯỚC NGẮN CHỐT DÀI
P 9.525 - 50.800 mm
b1 4.77 - 31.55 mm
d 2 3.58 - 17.81 mm
L3 9.5 - 64.8 mm
L 20.8 - 126.8 mm
Lc 21.6 - 131.8 mm
XÍCH TẢI CHỐT DÀI ĐẶC BIỆT
P 12.700 - 25.400 mm
b 1 7.75 - 15.88 mm
d2 4.45 - 7.92 mm
d3 6.00 - 9.00 mm
L3 8.0 - 40.0 mm
L 24.2 - 58.5 mm
Lc 25.4 - 63.1 mm
d 4 2.6 mm
XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI CON LĂN NHỎ
P 45.40 – 101.60 mm
d1 7.95 - 28.58 mm
d2 3.96 - 14.27 mm
b1 7.85 - 31.75 mm
L 16.6 - 68.2 mm
Lc 17.7 - 73.0 mm
h2 12.0 - 47.8 mm
T 1.50 - 7.20 mm
Q min 14.1/3250 – 226.8/51545 KN/LBq 0.5 - 9.06 kg/m
XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI CON LĂN LỚN
d1 15.88 – 57.15 mm
Q min 14.1/3250 – 226.8/51545 KN/LBq 0.84 - 13.84 kg/m
© 2003-2024 |