|
|
|
|
Bơm chìm giếng khoan 8-10-12"
Model: GZ8,10,12
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 550 m3/h
- Cột áp tới: 340mH20
- Vật liệu: Inox 304 hoặc gang
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR
- Làm mát bằng nước hoặc dầu
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 40oC
- Motor: (4-300)Kw, 3Pha 380V, IP68
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
- Kích thước giếng: (8-10-12) inch
|
|
|
|
Bơm chìm giếng khoan 6"
Model: GZ6
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 78 m3/h
- Cột áp tới: 700mH20
- Vật liệu: Inox 304 hoặc 316
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR
- Làm mát bằng nước hoặc dầu
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 40oC
- Motor: (0,55-55)Kw, 3Pha 380V, IP68
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
- Kích thước giếng: 6 inch và 8 inch
|
|
|
|
Bơm chìm giếng khoan 4"
Model: GS4
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 21 m3/h
- Cột áp tới: 340mH20
- Vật liệu: Inox
- Cánh bơm: Nhựa
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR
- Làm mát bằng nước hoặc dầu
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 40oC
- Motor: (0,25-7,5)Kw, 3Pha 380V, 1 Pha 220V, IP68
- Số vòng quay: 2900vòng/phút
- Kích thước giếng: 4inch
|
|
|
|
Bơm chìm nước thải-lưu lượng lớn
Model: GDLC.S.V.G
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 1500 m3/h
- Cột áp tới: 82mH20
- Vật liệu: Gang, Inox 316 (DLV)
- Phớt cơ khí Carbon/Ceramic/Rubber
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 35oC
- Motor: (0,95-70)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP68
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm chìm nước thải
Model: GDL
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 120 m3/h
- Cột áp tới: 21mH20
- Vật liệu: Inox 304, gang
- Phớt cơ khí Carbon/Ceramic/Rubber
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 35oC
- Motor: (0,6-4)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP68
- Số vòng quay: 2900 vòng/phút
- Tùy chọn kèm theo phao ngắt tự động
|
|
|
|
Bơm chìm nước thải
Model: GDOMO
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 40 m3/h
- Cột áp tới: 14mH20
- Vật liệu: Inox 304
- Cánh bơm: Inox 304, nhựa
- Phớt cơ khí Silicon/Carbide
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 35oC
- Motor: (0,55-1,5)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP68
- Số vòng quay: 2900 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm chìm thoát nước sàn,tầng hầm
Model: GDIWA
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 25 m3/h
- Cột áp tới: 21mH20
- Vật liệu: Inox 304
- Phớt cơ khí Silicon/Carbide
- Làm mát bằng chất bơm
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 40oC
- Motor: (0,55-1,5)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP68
- Số vòng quay: 2900 vòng/phút
- Tùy chọn có phao hay không
|
|
|
|
Bơm Turbine trục đứng đa tầng cánh
Model: DWT
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 2400m3/h
- Cột áp: 250mH20
- Áp suất hoạt động max: 12bar
- Kích cỡ: (5-20)inch
- Vật liệu đầu bơm: Gang
- Cánh bơm: Gang hoặc Inox 316, Đồng
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR, Carbon/Silicon/EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 40oC
- Chất bơm: nước sạch, nước thô
- Motor tới: 150Kw, 3Pha 380V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm trục đứng 1 tầng cánh
Model: GFC
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 330 m3/h
- Cột áp tới: 89mH20
- Áp suất hoạt động max: 12bar
- Vật liệu đầu bơm: Gang
- Cánh bơm: Inox 316
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 100oC
- Motor: (0,25-22)Kw, 3Pha 380V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh
Model: GSV
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 120m3/h
- Cột áp tới: 300mH20
- Áp suất hoạt động max: 16/25/40bar
- Vật liệu: Inox 304, 316
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR
- Nhiệt độ chất bơm Max: 120oC
- Motor: (0,25-45)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm trục ngang-nhiều tầng cánh
Model: GHM
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 7,2 m3/h
- Cột áp tới: 60mH20
- Áp suất làm việc Max: 8bar
- Vật liệu đầu bơm: Inox 304, 316
- Cánh bơm: Nhựa
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Nhiệt độ chất bơm tùy chọn: 110oC
- Chất bơm: nước sạch
- Motor: (0,3-2,5)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm 2 cửa hút
Model: GSC
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 18,000m3/h
- Cột áp: 180mH20
- Áp suất hoạt động max: 10bar
- Vật liệu đầu bơm: Gang
- Cánh bơm: Gang hoặc Inox 316
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR, Carbon/Silicon/EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Nhiệt độ chất bơm tùy chọn: 105oC
- Chất bơm: nước sạch
- Motor tới: 2500Kw, 3Pha 380V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm rời trục (Đầu gang)
Model: GISO
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 1000m3/h
- Cột áp: 160mH20
- Áp suất hoạt động max: 16r
- Vật liệu đầu bơm: Gang, Inox 304, 316
- Cánh bơm: Gang hoặc Inox 304, 316, Đồng
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR, Carbon/Silicon/EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Nhiệt độ chất bơm tùy chọn: 120oC
- Chất bơm: nước sạch
- Motor: (0,75-160)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm rời trục
Model: GSHF
Đặc tính kỹ thuật
-Lưu lượng tới: 240 m3/h
- Cột áp: 110mH20
- Áp suất hoạt động max: 12bar
- Vật liệu: Inox 316L
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/FPM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 110oC
- Chất bơm: nước sạch
- Motor: (0,25-75)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm liền trục
Model: GSHE
Đặc tính kỹ thuật
-Lưu lượng tới: 240 m3/h
- Cột áp: 110mH20
- Áp suất hoạt động max: 12bar
- Vật liệu: Inox 316L
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/FPM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 110oC
- Chất bơm: nước sạch
- Motor: (0,25-75)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900, 1450 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm cánh hở
Model: GCO
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 54 m3/h
- Áp suất hoạt động Max: 8bar
- Cột áp: 24mH20
- Vật liệu: Inox 316L
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/FPM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 100oC
- Motor: (0,37-3)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900 vòng/phút
|
|
|
|
Bơm ly tâm 1 & 2 tầng cánh
Model : GCEA - GCA
Đặc tính kỹ thuật
- Lưu lượng tới: 31 m3/h
- Cột áp tới: 62mH20
- Áp suất hoạt động max: 8bar
- Vật liệu: Inox 304 và 316
- Phớt cơ khí Ceramic/Carbon/NBR
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Nhiệt độ chất bơm tùy chọn: 110oC
- Chất bơm: nước sạch
- Motor: (0,37-3)Kw, 3Pha 380V, 1Pha 220V, IP55
- Số vòng quay: 2900 vòng/phút
|
|
|
|