CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KHKT L.C.D

   Thiết bị thử (1)
   Các thiết bị đo lường khác (43)
   Dụng cụ đo lường (1)
   Dụng cụ khác (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(4/19/2009)
   Tổng truy cập:(173,041)
   Sản phẩm: (46)
   Chào Bán: (50)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy cầm tay US-454
Tổng lượt truy cập: 4268 - Cập nhật: 12/16/2016 10:56:00 AM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 0*0*0 mm
Trọng lượng: 0 kg

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ KHKT L.C.D

  • Đại diện doanh nghiệp: Nguyễn Duy Lân - 0904685835-secs.lcd@gmail.com
  • Địa chỉ e-mail: secs.lcd@fpt.vn
  • Địa chỉ: Số 7, 218/44 Lạc Long Quân, phường Bưởi - Quận Tây Hồ -  Hà Nội - Vietnam
  • Số điện thoại: 84-2437531446
  • Số Fax: 84-2437531446
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy

Model: US-454

Nhà sản xuất: UniWest / Mỹ; Xuất xứ: Mỹ

 

US-454 Plus: Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy tối tân của hãng hàng đầu Uniwest có chức năng kiểm tra tần số kép và độ dẫn điện kiểu kỹ thuật số rất phù hợp trong kiểm tra vết nứt, ăn mòn, hư hại do nhiệt, kiểm tra mối hàn v.v...

Ghi dữ liệu dòng xoáy, video và biểu đồ chảy

Sử dụng thẻ nhớ

Cổng vào cho bộ quét cầm tay

Cổng vào video cho camera hoặc thiết bị nội soi

Sử dụng tần số kép từ 10 Hz đến 10 MHz

Bộ sạc pin thông minh

Màn hình LCD 6.5 inch rõ nét

Thiết bị kiểu cầm tay, dễ thao tác và thân thiện với người sử dụng

Trọng lượng 2.3 kg bao gồm pin

Thông số kỹ thuật

Các tính năng điều khiển:

- Núm xoay điều khiển biến đổi liên tục cho phép lựa chọn các cài đặt thiết bị

- Sử dụng trình đơn dạng cuộn

- Nút bấm có thể lập trình

Hiển thị

- Màn hình LCD màu 6.5 inch

- Hiển thị mặt phẳng trở kháng X/Y có thể lựa chọn, O-scope (dạng quét)

- Chế độ hiển thị có thể lựa chọn bao gồm biểu đồ dải, dòng xoáy và video bên ngoài. Được chọn giữa 1, 2 hoặc tất cả 3 một cách đồng thời

- Thang độ nhạy 0.2, 0.5, 1.0. 2.0, 5.0 V / độ chia

- Quét O-scope tốc độ 10ms/độ chia đến 1 ms/độ chia

- Tự động làm rõ trong 0-10 giây theo bước 1 giây

- Điểm vô hiệu có thể được điều chỉnh cho sự tiện dụng của người sử dụng

- Độ quay (pha) từ 0 - 359 độ theo bước tăng 1 độ

Tần số

- Dải tần 10Hz - 10 MHz, 7.0V p-p với trở kháng đầu ra 10 Ohm

- Các chế độ tần số kép: F1 & F2, F1 + F2, F1 - F2

Tăng âm

- Dải tăng âm 0 - 99.9 dB theo bước 0.1 dB

- Điều khiển đầu dò có thể điều chỉnh

Bộ lọc

- Có thể lựa chọn thông thấp và cao từ 0 - 10 kHz theo bước 1 Hz

Các kiểu đầu dò

- Tuyệt đối, vi sai, phản xạ và phản xạ vi sai

Bộ lưu dữ liệu

- Các cài đặt kiểm tra có thể lập trình: Lưu tới 100 cài đặt kiểm tra

- Bộ lưu dữ liệu: Bộ nhớ bên trong có thể lưu tới 10 bộ dữ liệu

- Thẻ nhớ có thể tháo lắp cho phép lưu dữ liệu dòng điện xoáy, video và biểu đồ dải

- Kết xuất màn hình: Cho phép in hiển thị dòng điện xoáy và các cài đặt

Cổng/Cảnh báo

- Cổng dạng hình chữ nhật, elip, thanh cao và thấp với các đầu ra bằng âm thanh và điện thế

Lưu dữ liệu

- Hỗ trợ in qua máy in Hewlett Packard qua cổng parallel

- In ra bao gồm các trình đơn được trọn và đầu trang

Dữ liệu vào/ra

- Cổng RS-232 cho điều khiển từ xa

- Tương tự: 16 bit A/D và chuyển đổi D/A ±10V

- Ghi hình video NTSC và đưa ra video RGB

- Kết nối đầu dò qua cổng 8 pin Burndy

- Kết nối bộ quét qua cổng 16 pin Fischer

Nguồn nuôi

- Pin sạc Li-Ion, 10.8V, 5400 mAh

- Bộ cắm nguồn và cáp nguồn cho hoạt động và sạc pin

- Mức pin được chỉ thị bằng đèn LED trên pin

Thông số chung

- Vỏ: chống nước và bụi

- Kích thước: 11.5 inch dài x 7.5 inch cao x 3 inch dày

- Trọng lượng: 2.3 kg với pin, 1.8 kg không gồm pin

- Nhiệt độ hoạt động: 0 - +70 độ C

- Nhiệt độ lưu trữ: -20 - +70 độ C

Các tính năng hoạt động

- Hiển thị video với đầu ra RGB và NTSC video đầu vào

- Mặt phẳng trở kháng dòng điện xoáy, hình ảnh video và biểu đồ dải X-Y đang ghi được hiển thị đồng thời hoặc độc lập trên màn hình LCD màu

- Hoạt động bộ quét sử dụng kết nối riêng với nguồn cấp điện, bao gồm đầu vào được đồng bộ hóa để duy trì tốc độ quay không đổi

- Đưa ra giá trị vô hiệu có thể được hiển thị, chỉ thị cân bằng giữa các cuộn dây trong đầu dò

Bộ thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

- Thiết bị chính US-454

- 02 pin Li-Ion

- Bộ cắm nguồn

- Bộ sạc

- Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh và bản dịch Tiếng Việt

- Va li đựng

PHỤ KIỆN DÙNG CHO KIỂM TRA MỐI HÀN

1)      US-2685-.187R    Đầu dò kiểm tra mối hàn; 0.187"R; Đầu thẳng; 50KHz - 1 MHz

2)      US-2684-.187R    Đầu dò kiểm tra mối hàn; 0.187"R; Nghiêng 90 độ; 50 KHz - 1 MHz

3)      US-2683-.187R    Đầu dò kiểm tra mối hàn; 0.187"R; Ngang 90 độ; 50 KHz - 1 MHz

4)      92836       Cáp nối 8 pin Burndy/Triax

5)      94847       Cuộn teflon bảo vệ đầu dò 0.75 inch x 0.003 inch x 3M

6)      93558S    Mẫu chuẩn bề mặt thép 4043; Rãnh sâu: 0.010; 0.020; 0.030; 0.040 inch (0.25; 0.50; 0.75 và 1.00 mm)

7)      PS.187     Đầu dò bút chì 100kHz; Dùng đo chiều dày lớp sơn trước khi thực hiện kiểm tra dò tìm nứt.

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 46 Trang tiếp: 1 2 3
Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy cầm tay US-454

 
Thiết bị đo chiều dày lớp sơn và lớp kẽm trên nền sắt thép PHASCOPE PMP10 DUPLEX

 

Mẫu chuẩn mô tả siêu âm mảng điều pha (phased array ultrasonic)

 
Đầu dò đa biến tử siêu âm mảng điều pha T1, T5 v X-series

 

Bộ giải mã vị trí đầu dò mảng điều pha

 
Thiết bị đo nhiệt hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ) PM-922

 

Thiết bị đo đa năng (áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc khí, v.v...) AMI300

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Positector 6000 FNS3

 

Thiết bị đo điểm sương Positector DPM (ẩm kế điểm sương)

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật đúc/rèn PowerScan 450P

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật liệu composite DryScan 410D

 
Đầu dò góc siêu âm Sirius Series

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 123W

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 150S

 

Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại SiteScan 250S

 
Máy đo độ ẩm điểm sương DEWCHECK4

 

Thiết bị đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng với đầu đo ghim HM-100

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 350

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 380

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ SONACOAT III

 

Trang tiếp: 1 2 3
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |