CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KHKT L.C.D

   Thiết bị thử (1)
   Các thiết bị đo lường khác (43)
   Dụng cụ đo lường (1)
   Dụng cụ khác (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(4/19/2009)
   Tổng truy cập:(173,037)
   Sản phẩm: (46)
   Chào Bán: (50)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 380
Tổng lượt truy cập: 2214 - Cập nhật: 4/17/2014 1:57:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 0*0*0 mm
Trọng lượng: 0 kg

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ KHKT L.C.D

  • Đại diện doanh nghiệp: Nguyễn Duy Lân - 0904685835-secs.lcd@gmail.com
  • Địa chỉ e-mail: secs.lcd@fpt.vn
  • Địa chỉ: Số 7, 218/44 Lạc Long Quân, phường Bưởi - Quận Tây Hồ -  Hà Nội - Vietnam
  • Số điện thoại: 84-2437531446
  • Số Fax: 84-2437531446
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật

Model: MasterScan 380M

Nhà sản xuất: Sonatest / UK

Đặc tính kỹ thuật

  • Dải đo: 0- 1 mm lên tới 0- 20,000 mm với sóng truyền trong thép ở dải 1, 2, 5 hoặc liên tục với các bước tăng 1mm
  • Vân tốc sóng truyền: 256 tới 16000 m/giây, có thể điều chỉnh liên tục
  • Điện cực: 0 tới 999.999 µ giây, có thể điều chỉnh liên tục
  • Trễ: giá trị trễ được hiệu chỉnh từ 0-20000 mm với mỗi bước 0.05 m khi sóng truyền trong thép
  • Suy giảm tín hiệu: có thể lựa chọn trong các giá trị 33, 50, 100 và 400 Ω
  • Khuếch đại: 0 tới 110 dB. Có thể điều chỉnh với các bước 0.1,0.5,1,2,4, 6, 14 và 20 dB. Truy nhập trực tiếp để điều chỉnh độ khuếch đại tại mọi thời điểm
  • Các chế độ kiểm tra: Dội xung và truyền/nhận
  • Dạng xung: Xung vuông có thể lựa chọn 100 và 450 V. Độ rộng xung từ xung nhọn tới độ rộng 2000 ns -  lên/xuống < 5ns trong 50Ω. Có thể điều chỉnh độ rộng trong phạm vi 2% độ rộng danh định, tối thiểu 1 ns và tối đa 40 ns.
  • P.R.F: Có thể lựa chọn 5-5000 Hz
  • Tốc độ cập nhật: 60 Hz (ở chế độ NTSC); 50 Hz (ở chế độ PAL)
  • Chỉnh lưu dạng sóng: toàn sóng, nửa sóng âm hoặc dương và không chỉnh lưu rf
  • Dải tần số: 6 băng tần chính xác ở 0.5Mhz, 1 MHz, 2.25 MHz, 5 MHz, 10 MHz, 15Mhz. Băng rộng ở 2 MHz tới 22 MHz (-6db) và 1 MHz tới 35 MHz (-20db)
  • Độ tuyến tính hệ thống: Dọc trục = 1% chiều cao hiển thị (FSH), độ chính xác khuếch đại +/- 0.1 dB. Ngang trục = +/- 0.4% chiều rộng hiển thị (FSW)
  • Đơn vị hiển thị: Hệ mét ( mm), hệ Anh (in) hoặc thời gian (µs)
  • Hiển thị: màn hình màu TFT, vùng hiển thị 111.4 x 83.5 mm, 320 x 240 pixels. Vùng cho A-Scan 255 x 200 pixel, 8 lựa chọn màu và độ sáng có thể điều chỉnh
  • Kiểm soát ngưỡng: hai ngưỡng đo độc lập cho kiểm soát dội xung và đo độ dày. Bắt đầu và điều chỉnh độ rộng trễn toàn độ giải đơn vị, giá trị biên độ có thể được điều chỉnh từ 0-100 % FSH. Kích hoạt sườn âm hoặc dương cho mỗi ngưỡng với âm báo và báo trên màn hiển thị.
  • Ngưỡng mở rộng: Mở rộng độ rộng của ngưỡng 1
  • Độ trễ kiểm ngưỡng kiểm soát: Có thể lựa chọn trễ 0.6 giây từ phía sườn âm xung khởi động ngưỡng 2.
  • Các chế độ đo: kiểm tra tín hiệu (Mode 1), Độ sâu và biên độ của tín hiệu đầu tiên tại ngưỡng (Mode 2), Khoảng cách dội xung (Mode 3), Hiển thị lượng giác đường truyền, khoảng cách bề mặt và hiển thị độ sâu (Mode 4), Đo khoảng cách từ ngưỡng tới ngưỡng (Mode 5), T-min, đo độ dày với độ phân giải tới 0.01 mm (Mode 6)
  • Bộ nhớ cho A-Scan: Tối đa 800 dạng sóng có thể được in hoặc truyền qua máy tính thông qua cổng RS 232 sử dụng phần mềm SDMS chọn thêm
  • Bộ nhớ chính: Lưu 100 giá trị hiệu chỉnh
  • Lưu độ dày: 8000 giá trị đọc độ dày
  • Tự động điều khiển khuếch đại tự động tín hiệu ở mức 10-90% FSH 
  • Tích hợp các phần mềm chức năng: DAC, TCG, AWS, AVG/DGS
  • Lựa chọn nhiều ngôn ngữ khác nhau
  • Đầu ra: Serial, composite video, analogue, USB (nối trực tiếp với máy in Hp Deckjet, Epson)
  • Trigger mặt phân giới: Cổng mặt phân giới khóa đối với xung phản xạ bề mặt và loại trừ các biến đổi đường truyền âm trong nước.
  • Nguồn hoạt động: Bộ pin Lithium Ion 14.4 V 5.0 Ah, cho 16 giờ làm việc liên tục, sử dụng bộ sạc pin 100-240 V 50-60 Hz, thời gian sạc 3-4 giờ
  • Giắc nối đầu dò: BNC hoặc LEMO
  • Điều kiện môi trường đáp ứng; IP67
  • Nhiệt độ làm việc: -100C đến 550C
  • Kích thước: 255 x 145 x 145 mm
  • Trọng lượng: 2.5 kg bao gồm cả pin Li-Ion

Cấu hình tiêu chuẩn thiết bị gồm:

Thiết bị chính Masterscan 380M, Pin Li-Ion và bộ sạc, Vali đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn, hướng dẫn sử dụng Anh/Việt.

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 46 Trang tiếp: 1 2 3
Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy cầm tay US-454

 
Thiết bị đo chiều dày lớp sơn và lớp kẽm trên nền sắt thép PHASCOPE PMP10 DUPLEX

 

Mẫu chuẩn mô tả siêu âm mảng điều pha (phased array ultrasonic)

 
Đầu dò đa biến tử siêu âm mảng điều pha T1, T5 v X-series

 

Bộ giải mã vị trí đầu dò mảng điều pha

 
Thiết bị đo nhiệt hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ) PM-922

 

Thiết bị đo đa năng (áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc khí, v.v...) AMI300

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Positector 6000 FNS3

 

Thiết bị đo điểm sương Positector DPM (ẩm kế điểm sương)

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật đúc/rèn PowerScan 450P

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật liệu composite DryScan 410D

 
Đầu dò góc siêu âm Sirius Series

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 123W

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 150S

 

Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại SiteScan 250S

 
Máy đo độ ẩm điểm sương DEWCHECK4

 

Thiết bị đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng với đầu đo ghim HM-100

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 350

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 380

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ SONACOAT III

 

Trang tiếp: 1 2 3
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |