Thông số kỹ thuật
Động cơ
Model L375-20
Nhà sản xuất: công ty HH cơ CUMMINS Đông Phong
6 xilanh thẳng hàng, làm lạnh bằng nước, 4 thì, có tubo làm mát bằng nước
- Dung tích công tác( L): 8900
- Đường kính xilanh và hành trình pitton(mm): Ø 114x145
- Công suất định mức ( kw/r/m): 250/2200
- Moomen xoắn định mức (N.m/r/m): 1450/ ≤ 1400
- Mức tiêu hao nhiên liệu thấp( g/km.h): ≤ 194
Ly hợp
_- Hệ thống điều khiển thủy lực từ xa, trợ lực khí.
- Đường kính lá ma sát ( mm ) : Ø430
Hộp số
- Hộp số FULLER 12 số, 12 số tiến, 2 số lùi.
- Tỷ số truyền: 3.33 14.86 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00
Cầu sau
- Tỷ số truyền cầu sau: 4.11
Sát xi
- Số lương lá nhíp trước : 9 lá; nhíp sau: 12 lá
Chuyển hướng
- Bộ phận chuyển hướng cầu tuần hoàn liền khối. Góc quay lớn nhất: lốp trong 42 0, góc ngoài 300
Hệ thống lái
- Có trợ lực lái
Khung xe
- Khung xe dầm dọc mặt cắt đều nhau được phun nhựa
Hệ thống phanh:
- Hệ thống phanh khí đường ống kép.
- Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí
Lốp
11.00- 20
Cabin
- Cabin M53 giảm chấn, có 2 giường nằm , cơ cấu lật bằng điện, giảm chấn, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, CD Player.
Kích thước
(mm)
- Chiều dài cơ sở: 3155 + 1350
- Vệt bánh trước (mm) /vệt bánh sau(mm): 20...; 18...
- Treo trước / treo sau: 1500/830
- Kích thước bên ngoài ( D.R.C) (mm): 6830x2495x3700
Trọng lượng
- Tải trọng: 15445
- Tự trọng(kg):9300, Tổng trọng lượng (kg):24745
- Tổng tải trọng cho phép đoàn xe (kg): 51.954
- Tổng tải trọng tiêu chuẩn kéo xe: (kg):43.000
Hiệu suất
- Tốc độ lớn nhất (km/h): ≥ 93
- Khả năng leo dốc(%): ≥ 23
- Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100km): ≥ 32
- Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≥ 12
- Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): ≤10
- Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/550
- Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất(mm): 275