THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE CHASSIS DONGFENG LZ1360M3 ( KIỂU 8X4)
1- Động Cơ: Model YC6M340-20
Động cơ 4 kỳ, 6 Xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước.
Số xilanh: 6
Dung tích làm việc: 9.839
Đường kính xi lanh và hành trình pittong: 120x145
Công suất định mức ( Kw/r/m): 250/2100
Momen xoắn định mức ( Nm/r/m): 1460/1500
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh) <200
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
2- Ly hợp: Đĩa đơn
Đường kính lỗ ma sát ( mm) 430
3- Hộp số: FULLER, 9 số tiến 1số lùi
Tỷ số truyền: 13.04 8.48 6.04 4.30 3.43 2.47 1.89 1.28 1.00 11.77
4- Cầu sau:
Tỷ số truyền cầu sau: 4.44
5- Hệ thống lái:
Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: Lốp trong 45 lốp ngoài 30
6- Hệ thống treo:
Số lượng lá nhíp trước trục 1: 5 lá; Nhíp trước trục 2: 6 lá; Số lượng lá nhíp sau: 11 lá.
7- Vành xe và lốp: 11.00 – 20- 18PR
8- Cabin: Kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hoà.
9- Kích thước:
Chiều dài cơ sở( mm): 1700 + 4525 + 1350
Vệt bánh trước/vệt bánh sau: 2020/1860
Treo trước/treo sau: 1380/3065
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 11900 x 2500 x 3450
10- Trọng lượng:
Trọng lượng bản thân: 10670Kg
Trọng tải thiết kế: 20200Kg
Trọng lượng toàn bộ: 30.870Kg
11-Hiệu suất:
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 93
Độ leo dốc lớn nhất: >30%
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <24
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/ 110
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
1- Động Cơ: Model YC6M340-20
Động cơ 4 kỳ, 6 Xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước.
Số xilanh: 6
Dung tích làm việc: 9.839
Đường kính xi lanh và hành trình pittong: 120x145
Công suất định mức ( Kw/r/m): 250/2100
Momen xoắn định mức ( Nm/r/m): 1460/1500
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh) <200
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
2- Ly hợp: Đĩa đơn
Đường kính lỗ ma sát ( mm) 430
3- Hộp số: FULLER, 9 số tiến 1số lùi
Tỷ số truyền: 13.04 8.48 6.04 4.30 3.43 2.47 1.89 1.28 1.00 11.77
4- Cầu sau:
Tỷ số truyền cầu sau: 4.44
5- Hệ thống lái:
Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: Lốp trong 45 lốp ngoài 30
6- Hệ thống treo:
Số lượng lá nhíp trước trục 1: 5 lá; Nhíp trước trục 2: 6 lá; Số lượng lá nhíp sau: 11 lá.
7- Vành xe và lốp: 11.00 – 20- 18PR
8- Cabin: Kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hoà.
9- Kích thước:
Chiều dài cơ sở( mm): 1700 + 4525 + 1350
Vệt bánh trước/vệt bánh sau: 2020/1860
Treo trước/treo sau: 1380/3065
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 11900 x 2500 x 3450
10- Trọng lượng:
Trọng lượng bản thân: 10670Kg
Trọng tải thiết kế: 20200Kg
Trọng lượng toàn bộ: 30.870Kg
11-Hiệu suất:
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 93
Độ leo dốc lớn nhất: >30%
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <24
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/ 110
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
Model: LZ1360M3; Công thức bánh xe: 8x4; Động cơ Yuchai, công suất: 250KW/340PS; Tải trọng thiết kế: 20200kg; Tự trọng xe: 10670kg; Chiều dài chassi: 9,6m; Hộp số đồng tốc Fuller (Mỹ), loại 9 số, có chuyển tầng nhanh chậm; Cabin M43; ghế hơi, cabin nâng điện, hai tầng giường nằm.