@import url( /include/gtl_sitegeneric.css ); @import url( /include/01.css ); @import url( /include/style.css );
Thiết kế trang nhã của loại máy này giúp nó hoà hợp với bất kỳ nội thất nào
Loai làm lạnh
AWG 18A AWG24A AWG 30A
c 17.900 BTU/h c 23.900BTU/h c 30.000BTU/h
Loại làm lạnh/ Sưởi ấm
AWG 14R AWG 18R AWG 24R AWG 30R
c 14.000BTU/h c 17.900BTU/h c 23.900BTU/h c 30.000BTU/h
h 16.400BTU/h h 19.100BTU/h h 26.600BTU/h h 31.000BTU/h
* Kiểu dáng đẹp
* Kiểu dáng đẹp,màu sắc hoàn hảo dễ phù hợp với các kiến trúc nội thất, treo tường hoặc treo dưới trần . Mặt naj lấy gió về được ẩn kín khi lắp đặt.
* Hiển thị chế độ hoạt động ở giữa máy lớn, chỉ thoáng nhìn bạn dễ dàng nhận chế độ hoạt động của máy nhờ hiển thị hoạt động bằng mã màu sắc: Đèn xanh: làm lạnh / làm khô/ quạt - Đèn đỏ :Sưởi
* Tiết kiệm điện, lạnh rất nhanh- Êm
* Miệng gjó thổi rộng- lớn, công xuất cao, độ ồn thấp
* Công suất- hiệu quả cao do được sử dụng motor DC ( Moto1 chiều)
* Việc lấy gió từ trên đỉnh, làm giảm đi độ cong của đường gió thổi và thực sự giảm lực cản của gió, giảm độ ồn khối lượng gió thổi lớn hơn
* Các đặc điểm kỹ thuật
Model
Dàn trong
AWG14R
AWG18A
AWG18R
AWG24A
AWG24R
AWG30A
AWG30R
Dàn ngoài
AOG14R
AOG18A
AOG18R
AOG24A
AOG24R
AOG30A
AOG30R
Công suất
Lạnh
BTU/h
14.000
17.900
23.900
30.000
Sưởi
16.400
-
19.100
26.600
31.000
Hút ẩm
L/h (pints/h)
1,6 (3,4)
2,0 (4,3)
2,5(5,3)
3,5(7,5)
Sự lưu thông của khí
m3/h
(C.F.M)
700(410)
850(500)
950(560)
1.050
1.600(940)
2.590(1.520)
3.320(1.950)
Điện nguồn
V/ØHz
220- 240/1/50
Dòng điện
A
6,7- 6,8
8,2- 7,8
8,8- 8,5
12,2- 11,5
11,5- 10,8
15,2- 14,9
14,8- 14,4
7,6- 7,8
8,0- 7,7
11,2- 10,5
15,7- 15,4
Điện năng tiêu thụ
kW
1,44- 1,53
1,08- 1,85
1,92- 2,00
2,58- 2,63
2,55- 2,60
3,20- 3,30
1,62- 1,70
1,70- 1,78
2,46- 2,55
3,33- 3,43
EER
kW/kW
2,67- 2,61
2,94- 2,92
2,71- 2,65
2,66- 2,64
2,63-2,62
2,52- 2,48
2,44- 2,42
2,87- 2,82
3,15- 3,24
3,13- 3,06
2,57- 2,57
Kích thước
mm
270 x 1,150 x 336
530 x 750 x 250
643 x 840 x 336
900 x 900 x 350
Trọng lượng
Kg(lbs)
16 (35)
17(37)
37(82)
59(130)
68(150)
60(132)
84(185)
85(187)
Phương pháp nối
Flare
Kích cỡ ống nối nhỏ/lớn
Ø6,35/Ø12,7
Ø9,53/Ø15,88
Chiều dài ống nối-chênh lệch độ cao ống nối
m
10/5
20/8
30/15
25/15
Phạm vi nhiệt độ cho phép của dàn ngoài
0C
21→ 43
0→ 43
0→ 24
-5→ 24
* Công xuất làm lạnh/ sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C DB /19o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)
* Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong : 20o C DB
Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB
Treo tường
Hiển thị chế độ hoạt động ở giữa máy lớn
© 2003-2024 |