CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG

   Các sản phẩm cùng loại khác (8)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(2/17/2003)
   Tổng truy cập:(134,514)
   Sản phẩm: (8)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



Loại đa năng đặt sàn / treo dưới trần
Tổng lượt truy cập: 3139 - Cập nhật: 2/18/2003 2:31:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 199*990*655 mm
Trọng lượng: 28 kg

Công ty TNHH Hoàng Long

  • Đại diện doanh nghiệp: Ông Nguyễn Văn Bình
  • Địa chỉ e-mail: binhnguyen_098@yahoo.com.vn
  • Địa chỉ: 726 Phạm Văn Bạch, F12 - Quận Gò Vấp -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: (04)8523580
  • Số Fax: (04)8523580
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Kiểu dáng cực mảnh và nhẹ rất tiện lợi cho việc treo máy dưới trần hoặc đặt sàn

Loại làm lạnh

Loại làm lạnh/Sưởi ấm

ABG 14A

C 14.000 BTU/h

ABG 14R

c 14.000 BTU /h             H 17.100 BTU /h

ABG 18A

17.900BTU/h

ABG 18R

c 17.900.BTU /h             H 19.100 BTU / h

ABG 24A

c 23.900 BTU/ h

ABG 24R

c23.900 BTU /h              H 26.300 BTU / h

Đặc điểm kỹ thuật

Loại

Loại đặt sàn / Treo dưới trần

Model

Thông số

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

ABG14A

AOG14A

ABG14R

AOG14R

ABG18A

AOG18A

ABG18R

AOG18R

ABG24A

AOG24A

ABG24R

AOG24R

Công suất

Lạnh

BTU/h

14.000

14.000

17.900

17.900

23.900

23.900

Sưởi

BTU/h

-

17.100

-

19.100

-

26.300

Hút ẩm

Pints/h

l/h

3,5

(1,6)

3,5

(1,6)

4,6

(2,2)

4,6

(2,2)

7,1

(3,4)

7,1

(3,4)

Sự lưu thông của khí

C.F.M

(m3/h)

380

(640)

380

(640)

470

(800)

470

(800)

529

(900)

529

(900)

Điện áp

V

220- 240

220- 240

220- 240

220- 240

220- 240

220- 240

Pha- Tần số

Ø- Hz

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

Dòng điện

Lạnh

A

7,9- 8,3

-

7,6- 8,0

7,6- 8,0

9,4- 9,2

-

9,4- 9,2

8,8- 8,4

12,2- 12,7

-

12,5- 13,0

12,0- 12,5

Sưởi

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

1,67- 1,80

-

1,62- 1,76

1,61- 1,73

2,05- 2,15

-

2,05- 2,15

1,90- 2,00

2,58- 2,68

-

2,60- 2,70

2,49- 2,59

Sưởi

EER

Lạnh

kW/kW

2,29- 2,28

-

2,44- 2,30

3,04- 2,89

2,59- 2,51

-

2,54- 2,47

2,89- 2,80

2,54- 2,48

-

2,50- 2,44

3,05- 2,97

Sưởi

Kích thước

Cao

mm

199

530

199

530

199

643

199

643

199

643

199

643

Rộng

990

750

990

990

990

840

990

840

990

840

990

840

Dày

655

250

655

250

655

336

655

336

655

336

655

336

Trọng lượng

kg(lbs)

28(62)

37(81)

28(62)

38(84)

28(62)

66(146)

28(62)

68(150)

30(66)

67(148)

30(66)

68(150)

Phương pháp nối

Loe ra

Loe ra (nhỏ)/ Loe ra (lớn)

Kích cỡ ống nối

mm

NhỏØ- 6,35/LớnØ- 12,7

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 15,88

* Công xuất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiên sau:

Làm lạnh

Nhiệt độ bên trong: 270c DB /190c WB

Nhiệt độ bên ngoài : 350c DB /( 240c WB)

Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong: 200c DB

Nhiệt độ bên ngoài : 70c DB/ 60c WB

 

ABG 18A /18R /24A / 24R


 

Đảo gió đôi tự động


 

Gắn tường /cầm tay


Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 8 .Trong tổng số: 8 Trang tiếp: 1
Loại treo tường (Mới) 18.000/ 24.000/ 30.000BTU/h

 
Loại Treo tường / Treo dưới trần

 

Loại cassette âm trần

 
Loại đa năng đặt sàn / treo dưới trần

 

Loại treo dưới trần( công suất lớn)

 
Loại đặt trong trần( sử dụng ống gen)

 

Loại tủ đứng

 
Loại cửa sổ

 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |