Loại cassette âm trần được thiết
kế cực mảnh thích hợp cho nơi trần nhỏ hẹp
Kiểu dáng- Màu sắc đẹp
Làm lạnh nhanh- Tiết kiệm điện
ĐKTX có dây ( Với
chế độ hẹn giờ hàng tuần)
Có thể cài đặt chế độ hẹn giờ theo
3 cách
(Mở / tắt / hàng tuần)
Chức năng của chế
độ hẹn giờ hàng tuần
Cài đặt giờ mở/ tắt máy hàng ngày
Cài đặt giờ mở/ tắt hai lần/ ngày
Cài đặt giờ sau mỗi năm phút
Hoạt động của chế độ hẹn giờ đã định
sãn có thể huỷ bỏ trước bằng cách ấn nút " DAY OFF"
Việc cài đặt giờ có thể được giũ lại
đến ngày kế tiếp
Loại làm lạnh
Loại làm lạnh/ Sưởi ấm
AUG 18A
AUG 18R
c 17.900 BTU/ h
c 17.900 BTU/ h
H 18.600 BTU/h
Mới AUG 25 A
Mới AUG 25 R
c 23.900 BTU/h
c 23.900 BTU/h
H 27.300 BTU/h
Mới AUG 36 A
Mới AUG 36R
c 35.900 BTU/ h
c 35.900 BTU/ h
H 36.500 BTU /h
AUG 45 A
AUG 45 R
c 45.000 BTU/h
c 45.000 BTU / h
H 47.000 BTU /h
AUG 54A
AUG 45 R
c 45.000 BTU/h
c 53.000 BTU / h
H 59.000 BTU /h
Đặc
điểm kỹ thuật
Loại |
Loại cassette âm trần |
Model
Thông số |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
AUG18A |
AOG18A |
AUG18R |
AOG18R |
AUG25A |
AOG25A |
AUG25R |
AOG25R |
AUG36A |
AOG36A |
AUG36R |
AOG36R |
AUG45A |
AOG45A |
AUG45R |
AOG45R |
AUG54A |
AOG54A |
AUG54R |
AOG54R |
Công suất |
Lạnh |
BTU/h |
17.900 |
17.900 |
23.900 |
23.900 |
35.900 |
35.900 |
45.000 |
45.000 |
53.000 |
53.000 |
Sưởi |
BTU/h |
- |
18.600 |
- |
27.300 |
- |
36.500 |
- |
47.000 |
- |
59.000 |
Hút ẩm |
Pints/h
l/h |
4,4
(2,1) |
4,4
(2,1) |
5,3
(2,5) |
5,3
(2,5) |
10,6
(5,0) |
10,6
(5,0) |
12,7
(6,0) |
12,7
(6,0) |
12,7
(6,0) |
12,7
(6,0) |
Sự lưu thông của khí |
C.F.M
(m3/h) |
383
(650) |
383
(650) |
641
(1.100) |
641
(1.100) |
857
(1.500) |
857
(1.500) |
962
(1.650) |
962
(1.650) |
1.049
(1.800) |
1.049
(1.800) |
Điện áp |
V |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
Pha- Tần số |
Ø- Hz |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
Dòng điện
|
Lạnh |
A |
9,1- 9,2
- |
8,6- 8,8
8,6- 8,8 |
12,8- 13,2
- |
12,7- 13,0
12,0-
12,3 |
6,6- 6,6
- |
6,6- 6,6
5,9- 5,9 |
7,5- 7,5
- |
7,5- 7,5
7,5- 7,5 |
8,5- 8,6
- |
8,5- 8,6
8,5- 8,6 |
Sưởi |
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
kW |
2,0- 2,1
- |
1,9- 2,0
1,9- 2,0 |
2,64- 2,77
- |
2,70- 2,80
2,50-
2,60 |
3,73- 3,80
- |
3,88- 3,95
3,40-
3,45 |
4,35- 4,45
- |
4,35- 4,35
4,25-
4,35 |
4,90- 5,00
- |
4,90- 5,00
4,85-
4,90 |
Sưởi |
EER |
Lạnh |
kW/kW |
2,48- 2,43
- |
2,55- 2,50
2,79-
2,73 |
2,65- 2,56
- |
2,57- 2,52
3,10-
3,08 |
2,76- 2,76
- |
2,65-
2,66
3,09-
3,10 |
|
|
|
|
Sưởi |
Kích
thước |
Cao
|
mm |
235 |
643 |
235 |
643 |
246 |
700 |
246 |
700 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
296 |
1152 |
Rộng |
580 |
840 |
580 |
840 |
830 |
900 |
830 |
900 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
830 |
940 |
Dày |
580+70 |
336 |
580+70 |
336 |
830 |
350 |
830 |
350 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
830 |
370 |
Trọng
lượng |
kg(lbs) |
18(40) |
66(146) |
18(40) |
68(150) |
34(75) |
67(147) |
34(75) |
70(154) |
47(103) |
94(207) |
47(103) |
96(211) |
47(103) |
102(207) |
47(103) |
108(238) |
47(103) |
112(247) |
47(103) |
120(264) |
Phương pháp nối |
Loe
ra |
Kích
cỡ ống nối |
mm |
NhỏØ-
6,35/LớnØ- 12,7 |
NhỏØ-
9,53/LớnØ- 15,88 |
NhỏØ-
9,53/LớnØ- 19,05 |
NhỏØ-
9,53/LớnØ- 19,05 |
*Công xuất làm lạnh / sưởi ấm được
dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C DB/19 o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o
C DB ( 240 C WB)
Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong: 200
C DB
Nhiệt độ bên ngoài : 70 DB
/ 6 0 CWB
|