Máy đặt trong trần
siêu mỏng này có thể sử dụng ở những nơi có trần rất thấp
Loại làm lạnh
|
Loại làm lạnh/ sưởi
ấm |
ARG 9A
c 9.500 BTU /h
|
|
ARG 25A
c 23.900 BTU/h
|
ARG 25R
c 23.900 BTU/h H 26.800 BTU/h
|
ARG 30A
c 30.000 BTU/h
|
ARG 30R
c 30.000 BTU/h H 31.000 BTU/h
|
ARG 36A
c 35.900 BTU/h
|
ARG
36R
c 35.900 BTU/h H 36.500 BTU/h
|
ARG 45A
c45.500 BTU/h
|
ARG 45R
c 45.000 BTU/h H 46.800 BTU /h
|
ARG 60A
c 59.000 BTU /h
|
ARG 60 R
c 59.000 BTU / h H
60.000 BTU /h
|
ARG 90E
c 95.500 BTU /h
|
ARG 90 T
c 95. 500 BTU /h H
100. 500 BTU / h
|
Các đặc điểm kỹ thuật:
Loại |
Loại đặt trong trần |
Model
Thông số |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
I.U. |
O.U. |
ARG25A |
AOG25A |
ARG25R |
AOG25R |
ARG30A |
AOG30A |
ARG30R |
AOG30R |
ARG36A |
AOG36A |
ARG36R |
AOG36R |
ARG45A |
AOG45A |
Công suất |
Lạnh |
BTU/h |
23.900 |
23.900 |
30.000 |
30.000 |
35.900 |
35.900 |
45.000 |
Sưởi |
BTU/h |
- |
26.800 |
- |
31.000 |
- |
36.500 |
- |
Hút ẩm |
Pints/h
l/h |
5,3
(2,5) |
5,3
(2,5) |
8,5
(4,0) |
8,5
(4,0) |
10,6
(5,0) |
10,6
(5,0) |
12,7
(6,0) |
Sự lưu thông của khí |
C.F.M
(m3/h) |
647
(1.100) |
647
(1.100) |
971
(1.650) |
971
(1.650) |
1.177
(2.000) |
1.177
(2.000) |
1.295
(2.200) |
Điện áp |
V |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
220- 240 |
380- 415 |
380- 415 |
380- 415 |
Pha- Tần số |
Ø- Hz |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
Dòng điện
|
Lạnh |
A |
12,8-
13,2
- |
12,7-
13,0
12,0-
12,3 |
15,8-
16,3
- |
16,0-
16,5
14,1-
14,6 |
6,4-
6,4
- |
6,6-
6,6
6,1-
5,8 |
7,5-
7,5
- |
Sưởi |
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
kW |
2,64-
2,77
- |
2,70-
2,80
2,50-
2,60 |
3,30-
3,40
- |
3,35-
3,45
2,90-
3,00 |
3,73-
3,80
- |
3,88-
3,95
3,18-
3,25 |
4,45-
4,57
- |
Sưởi |
EER |
Lạnh |
kW/kW |
2,65-
2,56
- |
2,57-
2,52
3,04-
3,02 |
2,61-
2,59
- |
2,57-
2,55
3,03-
3,03 |
2,76-
2,76
- |
2,65-
2,66
3,30-
3,29 |
2,79-
2,78
- |
Sưởi |
Kích
thước |
Cao
|
mm |
270 |
643 |
270 |
643 |
270 |
900 |
270 |
900 |
270 |
1.152 |
270 |
1.152 |
270 |
1.152 |
Rộng |
1.210 |
840 |
1.210 |
840 |
1.210 |
900 |
1.210 |
900 |
1.210 |
940 |
1.210 |
940 |
1.210 |
940 |
Dày |
700 |
336 |
700 |
336 |
700 |
350 |
700 |
350 |
700 |
370 |
700 |
370 |
700 |
370 |
Trọng
lượng |
kg(lbs) |
43(95) |
68(150) |
43(95) |
68(150) |
43(95) |
84(185) |
43(95) |
85(187) |
45(99) |
94(207) |
45(99) |
96(210) |
45(99) |
102(225) |
Phương pháp nối |
Loe
ra |
Loe ra |
Loe ra |
Loe ra |
Loe ra |
Loe ra |
Loe ra |
Kích
cỡ ống nối |
mm |
NhỏØ-
9,53/LớnØ- 15,88 |
NhỏØ-
9,53/LớnØ- 19,05 |
* Công suất làm lạnh / sưởi ấm được
dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C
DB /19o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o C
DB /(24o C WB)
* Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong : 20o C
DB
Nhiệt độ bên ngoài : 7o C
DB/ 6o C WB
|