CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG

   Các sản phẩm cùng loại khác (8)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(2/17/2003)
   Tổng truy cập:(134,251)
   Sản phẩm: (8)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



Loại đặt trong trần( sử dụng ống gen)
Tổng lượt truy cập: 3391 - Cập nhật: 2/18/2003 2:49:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 270*1210*700 mm
Trọng lượng: 43 kg

Công ty TNHH Hoàng Long

  • Đại diện doanh nghiệp: Ông Nguyễn Văn Bình
  • Địa chỉ e-mail: binhnguyen_098@yahoo.com.vn
  • Địa chỉ: 726 Phạm Văn Bạch, F12 - Quận Gò Vấp -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: (04)8523580
  • Số Fax: (04)8523580
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Máy đặt trong trần siêu mỏng này có thể sử dụng ở những nơi có trần rất thấp

Loại làm lạnh

Loại làm lạnh/ sưởi ấm

ARG 9A

c 9.500 BTU /h

ARG 25A

c 23.900 BTU/h

ARG 25R

c 23.900 BTU/h               H 26.800 BTU/h

ARG 30A

c 30.000 BTU/h

ARG 30R

c 30.000 BTU/h               H 31.000 BTU/h

ARG 36A

c 35.900 BTU/h

ARG 36R

c 35.900 BTU/h               H 36.500 BTU/h

ARG 45A

c45.500 BTU/h

ARG 45R

c 45.000 BTU/h               H 46.800 BTU /h

ARG 60A

c 59.000 BTU /h

ARG 60 R

c 59.000 BTU / h             H 60.000 BTU /h

ARG 90E

c 95.500 BTU /h

ARG 90 T

c 95. 500 BTU /h             H 100. 500 BTU / h

Các đặc điểm kỹ thuật:

Loại

Loại đặt trong trần

Model

Thông số

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

ARG25A

AOG25A

ARG25R

AOG25R

ARG30A

AOG30A

ARG30R

AOG30R

ARG36A

AOG36A

ARG36R

AOG36R

ARG45A

AOG45A

Công suất

Lạnh

BTU/h

23.900

23.900

30.000

30.000

35.900

35.900

45.000

Sưởi

BTU/h

-

26.800

-

31.000

-

36.500

-

Hút ẩm

Pints/h

l/h

5,3

(2,5)

5,3

(2,5)

8,5

(4,0)

8,5

(4,0)

10,6

(5,0)

10,6

(5,0)

12,7

(6,0)

Sự lưu thông của khí

C.F.M

(m3/h)

647

(1.100)

647

(1.100)

971

(1.650)

971

(1.650)

1.177

(2.000)

1.177

(2.000)

1.295

(2.200)

Điện áp

V

220- 240

220- 240

220- 240

220- 240

380- 415

380- 415

380- 415

Pha- Tần số

Ø- Hz

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

Dòng điện

Lạnh

A

12,8- 13,2

-

12,7- 13,0

12,0- 12,3

15,8- 16,3

-

16,0- 16,5

14,1- 14,6

6,4- 6,4

-

6,6- 6,6

6,1- 5,8

7,5- 7,5

-

Sưởi

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

2,64- 2,77

-

2,70- 2,80

2,50- 2,60

3,30- 3,40

-

3,35- 3,45

2,90- 3,00

3,73- 3,80

-

3,88- 3,95

3,18- 3,25

4,45- 4,57

-

Sưởi

EER

Lạnh

kW/kW

2,65- 2,56

-

2,57- 2,52

3,04- 3,02

2,61- 2,59

-

2,57- 2,55

3,03- 3,03

2,76- 2,76

-

2,65- 2,66

3,30- 3,29

2,79- 2,78

-

Sưởi

Kích thước

Cao

mm

270

643

270

643

270

900

270

900

270

1.152

270

1.152

270

1.152

Rộng

1.210

840

1.210

840

1.210

900

1.210

900

1.210

940

1.210

940

1.210

940

Dày

700

336

700

336

700

350

700

350

700

370

700

370

700

370

Trọng lượng

kg(lbs)

43(95)

68(150)

43(95)

68(150)

43(95)

84(185)

43(95)

85(187)

45(99)

94(207)

45(99)

96(210)

45(99)

102(225)

Phương pháp nối

Loe ra

Loe ra

Loe ra

Loe ra

Loe ra

Loe ra

Loe ra

Kích cỡ ống nối

mm

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 15,88

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05

* Công suất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:

Làm lạnh

Nhiệt độ bên trong : 27o C DB /19o C WB

Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)

* Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong : 20o C DB

Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB

 

ARG 90E/90T
 


 

ARG 25A /25R


 

ARG 30A/30R


Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 8 .Trong tổng số: 8 Trang tiếp: 1
Loại treo tường (Mới) 18.000/ 24.000/ 30.000BTU/h

 
Loại Treo tường / Treo dưới trần

 

Loại cassette âm trần

 
Loại đa năng đặt sàn / treo dưới trần

 

Loại treo dưới trần( công suất lớn)

 
Loại đặt trong trần( sử dụng ống gen)

 

Loại tủ đứng

 
Loại cửa sổ

 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |