Loại làm lạnh
|
Loại làm lạnh
|
Loại làm lạnh
|
AKG 7A
c 7.170 BTU /h
|
AMH 13A
c 9.400 BTU /h
|
AKG 9 G
c 9.400 BTU /h
|
AKG 9A
c 9.400 BTU /h
|
AXG 18 G
c 17.900 BTU /h
ĐKTX không dây
|
AFG 12A
c 11.900 BTU /h
|
AKH 7G
ĐKTX
không dây
c 7.170 BTU /h
|
AKH 9G
c 9.400 BTU /h
|
AMH 13 G
c 11.900
BTU /h
ĐKTX không dây
|
ALH 24 A
c 23.900 BTU/h
|
|
|
Các
đặc điểm kỹ thuật
Model
Thông
số |
AKG7A |
AKG9A |
AKG9G |
AKH7G |
AKH9G |
AKH13A |
AMH13G |
AMH12A |
AFG18A |
AXG24A |
AXG18G |
ALH24A |
Công
suất |
BTU/h |
7.170 |
9.400 |
9.400 |
7.170 |
9.400 |
11.900 |
11.900 |
11.900 |
17.900 |
17.900 |
17.900 |
23.900 |
Hút ẩm |
Pints/h
(l/h) |
1,7
(0,8) |
2,34
(1,1) |
2,34
(1,1) |
1,7
(0,8) |
2,55
(1,2) |
3,2
(1,5) |
3,2
(1,5) |
3,6
(1,7) |
4,85
(2,3) |
7,5
(3,5) |
5,7
(2,7) |
8,1
(3,8) |
Sự lưu
thông của khí |
C.F.M.
(m3/h) |
186
(320) |
200
(340) |
200
(340) |
186
(320) |
206
(350) |
300
(510) |
300
(510) |
370
630) |
535
(910) |
615
(1.050) |
540
(930) |
590/615
(1.000/1.050) |
Điện
áp |
V |
220 |
220-240 |
220-240 |
220 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
220-240 |
Pha-Tần số |
Ø-Hz |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
1Ø-50 |
Dòng
điện |
A |
3,6 |
4,4/4,3 |
4,4/4,3 |
3,6 |
4,6/4,4 |
6,6/6,7 |
6,6/6,7 |
6,7/6,6 |
9,3/9,8 |
13,7/
13,5 |
9,9/
9,7 |
13,6/
13,8 |
Điện
năng tiêu thụ |
kW |
0,78 |
0,96/1,02 |
0,96/1,02 |
0,78 |
0,99/1,02 |
1,38/1,45 |
1,38/1,45 |
1,42/1,52 |
2,13/2,21 |
2,70/2,78 |
2,14/2,21 |
2,80/2,90 |
EER |
kW/kW |
2,69 |
2,60/2,50 |
2,60/2,50 |
2,69 |
2,53/2,50 |
2,57/2,52 |
2,57/2,52 |
2,33/2,39 |
2,33/2,39 |
2,45/2,46 |
2,38/2,35 |
2,41/2,38 |
Kích
thước |
Cao |
mm |
349 |
349 |
349 |
349 |
349 |
375 |
375 |
400 |
455 |
455 |
455 |
428 |
Rộng |
457 |
457 |
457 |
457 |
457 |
560 |
560 |
660 |
670 |
670 |
670 |
710 |
Dày |
549 |
549 |
549 |
549 |
549 |
650 |
650 |
628 |
705 |
705 |
705 |
877 |
Trọng
lượng |
kg(lbs) |
28(62) |
30(66) |
30(66) |
28(62) |
30(66) |
41(90) |
41(90) |
47(104) |
68(150) |
77(170) |
68(150) |
92(203) |
Đặc
điểm |
Cực
mạnh |
|
|
|
|
|
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Cực
êm |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Làn
gió mạnh |
|
|
|
|
|
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Trao
đổi gió nhanh |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
* Công suất làm lạnh / sưởi ấm được
dựa trên các điều kiện sau:
Làm lạnh
Nhiệt độ bên trong : 27o C
DB /19o C WB
Nhiệt độ bên ngoài : 35o C
DB /(24o C WB)
* Sưởi ấm
Nhiệt độ bên trong : 20o C
DB
Nhiệt độ bên ngoài : 7o C
DB/ 6o C WB
* Diễn giải các đặc điểm :
Cực mạnh
Hiệu xuất của máy nén
được cải tiến và dàn trao đổi nhiệt nhanh tạo ra môi trường không khí
trong phòng dễ
chịu hơn
Cực êm
Hoạt động êm được bảo
đảm ngay khi quạt làm việc ở chế độ cao
Làn gió mạnh
Cách đảo tự động đảo gió
sang phải và trái
Hướng và góc gió thổi có
thể được thay đổi dễ dàng
Trao đổi gió nhanh
Lượng thán khí được thải ra
ngoài một cách nhanh chóng
|