CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG

   Các sản phẩm cùng loại khác (8)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(2/17/2003)
   Tổng truy cập:(134,163)
   Sản phẩm: (8)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



Loại cửa sổ
Tổng lượt truy cập: 3133 - Cập nhật: 2/18/2003 1:59:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 349*457*594 mm
Trọng lượng: 28 kg

Công ty TNHH Hoàng Long

  • Đại diện doanh nghiệp: Ông Nguyễn Văn Bình
  • Địa chỉ e-mail: binhnguyen_098@yahoo.com.vn
  • Địa chỉ: 726 Phạm Văn Bạch, F12 - Quận Gò Vấp -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: (04)8523580
  • Số Fax: (04)8523580
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu
Loại làm lạnh Loại làm lạnh Loại làm lạnh

AKG 7A

c 7.170 BTU /h

AMH 13A

c 9.400 BTU /h

AKG 9 G

c 9.400 BTU /h

AKG 9A

c 9.400 BTU /h

AXG 18 G

c 17.900 BTU /h

ĐKTX không dây

AFG 12A

c 11.900 BTU /h

AKH 7G

ĐKTX không dây

c 7.170 BTU /h

AKH 9G

c 9.400 BTU /h

AMH 13 G

c 11.900 BTU /h

ĐKTX không dây

ALH 24 A

c 23.900 BTU/h

Các đặc điểm kỹ thuật

Model

Thông số

AKG7A

AKG9A

AKG9G

AKH7G

AKH9G

AKH13A

AMH13G

AMH12A

AFG18A

AXG24A

AXG18G

ALH24A

Công suất

BTU/h

7.170

9.400

9.400

7.170

9.400

11.900

11.900

11.900

17.900

17.900

17.900

23.900

Hút ẩm

Pints/h

(l/h)

1,7

(0,8)

2,34

(1,1)

2,34

(1,1)

1,7

(0,8)

2,55

(1,2)

3,2

(1,5)

3,2

(1,5)

3,6

(1,7)

4,85

(2,3)

7,5

(3,5)

5,7

(2,7)

8,1

(3,8)

Sự lưu thông của khí

C.F.M.

(m3/h)

186

(320)

200

(340)

200

(340)

186

(320)

206

(350)

300

(510)

300

(510)

370

630)

535

(910)

615

(1.050)

540

(930)

590/615

(1.000/1.050)

Điện áp

V

220

220-240

220-240

220

220-240

220-240

220-240

220-240

220-240

220-240

220-240

220-240

Pha-Tần số

Ø-Hz

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

Dòng điện

A

3,6

4,4/4,3

4,4/4,3

3,6

4,6/4,4

6,6/6,7

6,6/6,7

6,7/6,6

9,3/9,8

13,7/ 13,5

9,9/ 9,7

13,6/ 13,8

Điện năng tiêu thụ

kW

0,78

0,96/1,02

0,96/1,02

0,78

0,99/1,02

1,38/1,45

1,38/1,45

1,42/1,52

2,13/2,21

2,70/2,78

2,14/2,21

2,80/2,90

EER

kW/kW

2,69

2,60/2,50

2,60/2,50

2,69

2,53/2,50

2,57/2,52

2,57/2,52

2,33/2,39

2,33/2,39

2,45/2,46

2,38/2,35

2,41/2,38

Kích thước

Cao

mm

349

349

349

349

349

375

375

400

455

455

455

428

Rộng

457

457

457

457

457

560

560

660

670

670

670

710

Dày

549

549

549

549

549

650

650

628

705

705

705

877

Trọng lượng

kg(lbs)

28(62)

30(66)

30(66)

28(62)

30(66)

41(90)

41(90)

47(104)

68(150)

77(170)

68(150)

92(203)

Đặc điểm

Cực mạnh

Cực êm

Làn gió mạnh

Trao đổi gió nhanh

* Công suất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:

Làm lạnh

Nhiệt độ bên trong : 27o C DB /19o C WB

Nhiệt độ bên ngoài : 35o C DB /(24o C WB)

* Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong : 20o C DB

Nhiệt độ bên ngoài : 7o C DB/ 6o C WB

* Diễn giải các đặc điểm :

Cực mạnh

Hiệu xuất của máy nén được cải tiến và dàn trao đổi nhiệt nhanh tạo ra môi trường không khí trong phòng dễ

chịu hơn

Cực êm

Hoạt động êm được bảo đảm ngay khi quạt làm việc ở chế độ cao

Làn gió mạnh

Cách đảo tự động đảo gió sang phải và trái

Hướng và góc gió thổi có thể được thay đổi dễ dàng

Trao đổi gió nhanh

Lượng thán khí được thải ra ngoài một cách nhanh chóng

 

AXG 18 A


Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 8 .Trong tổng số: 8 Trang tiếp: 1
Loại treo tường (Mới) 18.000/ 24.000/ 30.000BTU/h

 
Loại Treo tường / Treo dưới trần

 

Loại cassette âm trần

 
Loại đa năng đặt sàn / treo dưới trần

 

Loại treo dưới trần( công suất lớn)

 
Loại đặt trong trần( sử dụng ống gen)

 

Loại tủ đứng

 
Loại cửa sổ

 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |