|   | 
  | 
| Tốc độ | 
  | 
18 trang A4/phút, 18.5 trang letter/phút | 
| Độ phân giải | 
  | 
1200 x 600 dpi  | 
| Phương pháp in | 
  | 
Laser | 
| Hướng in | 
  | 
Portrait | 
  | 
|   | 
  | 
| Kiểu | 
  | 
CCD | 
| Độ phân giải | 
  | 
Đen trắng | 
1200 x 2400dpi (Flatbed), 600 x 400dpi (ADF)  | 
|   | 
Mầu | 
1200 x 2400dpi (Flatbed), 300 x 300dpi (ADF) | 
|   | 
Tăng cường | 
Up to 9600dpi | 
| Tốc độ | 
  | 
14 trang/phút | 
  | 
| Tương thích | 
  | 
TWAIN/WIA (WinME/ XP only)  | 
| Dạng kết quả | 
  | 
Quét vào email, nhận dạng ký tự, lưu thành file, PDF | 
  | 
| Tốc độ | 
  | 
18 trang A4/phút, 18.5 trang letter/phút | 
| Độ phân giải | 
  | 
600 x 600dpi (Flatbed) 600 x 600dpi (ADF) | 
| Số bản copy | 
  | 
1-99  | 
| Phóng to/ thu nhỏ | 
  | 
50 - 200%  | 
| Thời gian copy bản đầu tiên | 
  | 
13 sec (Flatbed) 15 sec (ADF) | 
  | 
|   | 
  | 
| Modem | 
  | 
33.6Kbps | 
| Tốc độ | 
  | 
Khoảng 3 giây/trang | 
| Độ phân giải | 
  | 
8.0 X 3.85 (standard) 8.0 X 7.7 (fine) 8.0 X 15.4 (super fine) 16.0 X 15.4 (ultra fine) | 
| Chuẩn nén | 
  | 
MH, MR, MMR, JBIG | 
| Bộ nhớ | 
  | 
256 trang | 
| Quay số nhanh | 
  | 
Quay nhanh (11) Quay tắt (100) Programmable Digits (120) Quay theo nhóm (110 max) | 
| Nhận | 
  | 
Thủ công/Tự động/Voice Mail | 
|   | 
  | 
| Dung lượng | 
  | 
Khay 250 tờ– A4/LTR ADF (50 tờ) | 
| Applicable Media Sizes | 
  | 
LTR/LGL/EXEC/A4/B5 (manual) | 
  | 
| Cõ giấy | 
  | 
A4/LTR (Casette) Envelopes (COM10, Monarch, DL, ISO-C5) | 
|   | 
  | 
| Hệ điều hành | 
  | 
Win98/98Se/Me/2000/XP | 
| Cổng giao tiếp | 
  | 
USB2.0 (HS/FS) | 
| Phần mềm | 
  | 
NewSoft®;Presto! PageManager ScanSoft® OmniPage | 
| Kích thước (R x D x C)  | 
  | 
449 x 461 x 369 486 x 447.7 x 508.8 (open tray) | 
| Trọng lượng | 
  | 
14kg (with ADF) | 
| Hộp mực | 
  | 
All-in-one Cartridge U | 
| Yield | 
  | 
2500 trang (A4, 4% dots coverage) |