ĐẶC ĐIỂM CHUNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
|
ĐẶC ĐIỂM CHUNG |
|
• |
Với công nghệ Quét-Một lần-In-Nhiều lần, năng suất sao chụp và độ tin cậy được cải thiện vượt bậc. |
|
• |
Chức năng sao chụp trước cho phép bạn quét các bản gốc ngay cả khi máy đang in một lệnh in khác, tạo năng suất cao hơn. |
|
• |
Kết nối hình ảnh 2-trong-1 cho phép bạn nối 2 trang thành 1 trang. |
|
• |
Chức năng đối chiếu điện tử sắp xếp các bản chụp theo thứ tự trang khi sao chụp các văn bản gồm nhiều trang. |
|
• |
Chế độ Zoom cho phép bạn dễ dàng phóng to hay thu nhỏ các hình ảnh từ 50% đến 200%, mỗi bước tăng là 1%. |
|
• |
Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm điện năng tiêu thụ khi máy không hoạt động. |
|
• |
Bộ phận trống và cartridge mực tách rời giúp tối thiểu chi phí vận hành cũng như chi phí linh kiện. |
|
|
|
|
|
Máy imageRUNNER 1210/1270F sẽ tăng cường hiệu suất của bạn trong mỗi công vụ, từ đơn giản nhất cho đến phức tạp nhất: |
|
• |
Cho một năng suất liên tục, có một khay giấy 500 tờ cho phép người sử dụng tự điều chỉnh, chứa được giấy khổ A4 và legal, và một khay tay 100 tờ, giúp bạn sử dụng nhiều loại giấy khác nhau. |
|
• |
Khay giấy ra một phần bên trong giúp tiết kiệm không gian và sắp xếp được ngăn nắp các bản chụp của bạn. Sự hoạt động hiệu quả được tăng thêm nhờ bảng giao diện sử dụng mang tính trực quan, do đó bạn có thể lập chương trình cho mỗi công việc một cách dễ dàng. |
|
• |
Đời máy imageRUNNER 1270F đi kèm với bộ nạp bản gốc tự động, rất hữu ích khi sao chụp các bản gốc bao gồm nhiều trang. |
|
|
| |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
Kỹ thuật số, Hệ thống hình ảnh đa chức năng |
|
|
Chuyển điện tử gián tiếp |
|
|
Mực đơn cấu từ khô |
|
|
RAPID Fusing System |
|
|
|
A4/LGL |
|
|
Chuẩn 16MB (Tối đa) |
|
|
Không giới hạn (Tối đa dung lượng bộ nhớ) |
|
|
600 x 600 dpi |
|
|
600 x 600 dpi |
|
|
1200 x 600 dpi (Sao chụp) 2400 x 600 dpi (In) |
|
|
256 tông màu xám |
|
|
1 x 500-tờ Khay giấy 1 x 100-tờ Khay tay (Tối đa 600 tờ) |
|
|
Khay giấy: 64 - 80g/m2 Khay tay: 56 - 128 g/m2 |
|
|
50% đến 200% (Tăng từng đơn vị 1%) |
|
|
50%, 64%, 78%, 129%, 200% |
|
|
12 bản/phút |
|
|
13 giây hoặc ít hơn (chụp từ mặt kính) |
|
|
4.5 giây (Từ khi cắm điện) 1 giây (Từ chế độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
1 đến 99 |
|
|
Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ) |
|
|
iR1210: 327mm x 475mm x 442mm iR1270F:384mm X 475mm x 442mm |
|
|
iR1210: 21.9kg iR1270F: 24kg |
|
|
230V, 50Hz - 60Hz, 1.9A |
|
|
OPC (Tuổi thọ: 24,000 bản) |
|
|
Xấp xỉ 5,300 bản (A4, mức phủ bản gốc 6%) | |