Đặc tính chung
|
Đầu in với mật độ vòi phun cao cho chất lượng in tuyệt hảo. Giọt mực 4 pl tái tạo hình ảnh với độ phân giải cao. Điều đó cho bản in siêu chất lượng với độ phân giải 2400 x 1200dpi thậm chí ngay cả trong chế độ in chuẩn. |
|
|
|
Mực pigment mới của Canon cho phép tái tạo mầu sắc rực rỡ và sắc nét trên nhiều loại giấy khác nhau. Mầu vàng cải tiến cho khả năng mở rộng gam mầu, đặc biệt trong phổ mầu từ đỏ tới vàng. Mực Pigment cũng cho khả năng ổn định và bền mầu chống lại ánh sáng, ozon và nước. |
|
|
|
Ngoài mầu đen thường, matte black ink cho độ phân giải cao hơn trên giấy mờ. |
|
|
|
Xác định lượng giấy cuộn còn lại. Số lượng giấy cuộn còn lại được xác định và hiển thị trên màn hình |
|
|
• |
PosterArtist PosterArtist là phần mềm chuyên tạo và in các áp phích quảng cáo. Nó cho phép Bạn tạo áp phích dễ dàng. |
|
• |
Tương thích với nhiều loại giấy như: art paper, matter coated paper, CAD media,... |
|
• |
FineZoom Công nghệ FineZoom trong trình điều khiển phiên bản 2005 cho phép dễ dàng tạo các banner dài từ các phần mềm thông dụng như bộ Microsoft Office. |
|
• |
Borderless printing Khả năng in tràn lề (full-bleed). |
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Bubblejet, 6-colour print head: C, M, Y, Bk/MBk, PC, PM (Bk and MBk are interchangeable.), 4pl |
|
Vòi phun |
|
1.280 vòi/ mầu, 1200 dpi |
|
|
2400 x 1200 dpi |
|
6 colors (C, M, Y, Bk/MBk, PC, PM), 330 ml mỗi hộp |
|
|
Cut sheet |
Nạp tay từ phía trước và giấy ra cũng từ phía trước |
Roll |
Nạp từ phía sau và ra từ phía trước |
|
|
Roll: 18m, Cut sheet: 1,6 m |
|
|
0,07~ 0,8mm |
|
150 mm |
|
|
Cut Sheet
|
Minimum: 203,2 mm x 203,2 mm Maximum: 1.117,6 mm x 1.600 mm |
|
Roll |
ISO: A3, A2, A1, A0; JIS: B2, B0; ARCH: 24", 30", 36"; Khác: 10", 14", 16", 42", 44" |
|
Plain paper, coated paper, heavyweight coated paper, glossy photo paper, semi-glossy photo paper, back light film, proofing paper, fine art photo, canvas matte, tracing paper, cloth, synthetic paper and others*3 |
|
|
10", 14",16", 24", 36", 42", 515 mm (JIS B2), 1.030 mm (JIS B0), 594 mm (ISO A1), 840 mm (ISO A0) |
|
Chuẩn: USB 2.0 Hi-Speed, Chọn thêm: 10-Base-T/100 Base-TX (TCP/IP, AppleTalk, Netware) hoặc IEEE 1394 |
|
GARO (Graphic Arts language with Raster Operations) |
|
Windows 98/Me/NT4.0 (SP6 or higher)/2000/XP/Server 2003 Standard Edition, Mac OS 8.6/9/X |
|
US-English, French, German, Italian, Spanish, Chinese (Windows only), Korean (Windows only), Japanese |
|
<=160 W |
|
Operation |
AC 100-240 V, 50-60 Hz, 160W. Chế độ tiết kiệm năng lượng: 30W; Khi tắt nguồn: 1W (in compliance with Executive Order of the President of the United States of America) |
Standby |
Low power mode |
100V-120V: 6W or less*4, 220V-240V: 9W*4 |
POWER OFF |
1W(in compliance with Executive Order of the President of United States of America) |
|
Operation: 54dB (A), Standby: 35dB (A) |
|
Nhiệt độ: 15-30oC, Độ ẩm: 10-80 % (no condensation) |
|
ENERGY STAR |
|
1.642 mm x 972 mm x 1.075 mm |
|
98kg |
*1 Chiều dài lớn nhất phụ thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng.
*2 Không tương thích với Mac OS X classic mode.
*3 Chi tiết xin liên hệ nơi bán.
*4 Có thể khác nhau tùy theo giao tiếp
Canon® is a registered trademark and the BJ, BJC, Color Bubble Jet mark and MicroFine Droplet Technology mark are trademarks of Canon Inc. Apple, Macintosh and Mac OS are registered trademarks of Apple Computer Inc.
Windows and Windows NT are registered trademarks of Microsoft Corporation in the United States and/or in other countries.
Specifications are subject to change without notice. | |