|
|
|
|
ĐẶC ĐIẾM CHUNG |
|
• |
Máy Fax laser giấy thường A4 chất lượng cao |
|
• |
Modem Super G3 tốc độ cao (truyền xấp xỉ 3 giây/trang) |
|
• |
Bộ nhớ 350 trang thiết thực* |
|
• |
Hình ảnh chất lượng cực cao |
|
• |
Cartridge tất cả trong một FX-3 |
|
• |
Chế độ Truy cập đôi |
|
• |
Chuyển fax liên tiếp tối đa 116 địa chỉ |
|
• |
Đường đi giấy chữ U tiết kiệm không gian |
|
|
* Dựa trên Biểu đồ ITU-T số 1 |
|
|
|
Máy Fax gọn nhẹ L220 thực hiện nhanh tất cả các nhu cầu fax của văn phòng bạn với tốc độ modem Super G3 3 giây/trang. Một dung lượng bộ nhớ lớn 350 trang cũng giúp đảm bảo máy L220 sẽ dành cho bạn nhiều thời gian hơn để làm việc, và không cần lo lắng về việc các bản fax của bạn sẽ không được lưu trữ lại trong trường hợp hết mực hoặc giấy. Máy làm việc một cách dễ dàng và hiệu quả. |
|
|
|
|
|
• |
Các văn bản luôn luôn chính xác, sắc nét và rõ ràng với máy fax L220, nhờ kinh nghiệm rộng lớn của Canon trong việc thiết kế các máy fax laser hàng đầu trên thị trường. Hệ thống xử lý hình ảnh Ultra High Quality (UHQ) đã được cấp bằng sáng chế, cho ra các bản in laser chất lượng ở độ phân giảo cao 600x600dpi. Và chế độ Photo đảm bảo rằng ngay cả những chi tiết nhỏ nhất trong một hình ảnh phức tạp cũng sẽ được ghi nhận và thể hiện ở chế độ T.Half-tone, với 64 mức độ xám khác nhau, tăng cường độ sâu và sự rõ ràng của hình ảnh. |
|
|
|
|
|
• |
Đừng đánh giá máy Fax L220 bởi vẻ bề ngoài với thiết kế nhỏ gọn và nhận định sai lầm về số lượng các tính năng hữu ích của máy. Hệ thống hoạt động một chạm đơn giản, đặc biệt có chế độ quay phím nhanh, quay phím theo nhóm và các phím dành cho chức năng sao chụp, tiết kiệm thời gian của bạn. Các fax nhận vào sẽ được tự động sắp xếp thứ tự để dễ đọc và một cartridge mực Tất cả trong một dễ dàng tháo ráp, đồng nghĩa với việc máy L220 gần như không cần bảo dưỡng. |
|
|
|
|
|
• |
Gần như không chiếm không gian trong không gian làm việc có giới hạn của bạn. Thiết kế đường đi giấy chữ U thông minh, độc đáo của Canon sẽ điều khiển các bản fax đến được in từ phần trên của máy L220, thay vì từ phía trước do đó bạn có thể đặt máy gọn gàng sát với tường, dành lại nhiều không gian hơn cho công việc của bạn. |
|
|
|
|
• |
Một cách đơn giản khi thay thế cartridge Tất cả trong một, chứa mực cũng như tất cả các phần chủ yếu khác, máy fax của bạn sẽ lại tốt như mới. Không có sự dơ bẩn, phức tạp. Quá trình hoạt động dễ dàng, với tính năng tìm kiếm quay số hữu ích, chỉ rõ cho bạn tất cả các số quay nhanh một phím hay hai phím đã được lưu trữ theo thứ tự ABC |
|
|
|
| |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
Loại |
|
Máy Fax đơn |
|
Tương thích |
|
Chuẩn Super G3 |
|
Đường dây thích hợp |
|
PSTN, PBX |
|
Tốc độ truyền |
|
33.6Kbps |
|
Công nghệ in |
|
La-de |
|
Kiểu quét |
|
Từng tờ |
|
Màu |
|
Trắng |
|
|
Tốc độ truyền |
|
Area AF/45 points |
|
Cách nén dữ liệu |
|
0 đến 18 |
|
Độ phân giải bản Fax (pel/mm x line /mm) |
|
f/8, 7 |
|
Kiểu sửa lỗi (ECM) |
|
(H & V, all points) |
|
Giao thức Canon tốc độ cao |
|
Có |
|
Truyền trực tiếp |
|
Có |
|
Truyền qua bộ nhớ |
|
Có |
|
Truyền qua bộ nhớ nhanh |
|
Có |
|
Bộ nhớ FAX |
|
Khoảng 350 trang (Dựa theo biểu đồ ITU-T No.1) |
|
Bộ nhớ dự phòng |
|
Không |
|
Bộ nhớ tuỳ chọn thêm |
|
Không |
|
Bộ nhớ nhận |
|
Có Khoảng 350 trang (Dựa theo biểu đồ ITU-T No.1) |
|
Truy cập đôi |
|
Có |
|
Gửi hẹn giờ |
|
Có (tối đa 116 địa chỉ) |
|
Gửi liên tục |
|
Có (Tối đa 116 địa chỉ) |
|
Chuyển và nhận lần lược. |
|
Có |
|
Chuyển Sub-address |
|
Có |
|
Chuyển từng đợt |
|
Có |
|
Chuyển lập lại sau khi bị lỗi |
|
Không |
|
Lệnh Relay Broadcasting |
|
Không |
|
Relay Broadcast |
|
Không |
|
Chuyển tiếp Fax |
|
Không |
|
|
|
|
|
CIS |
|
Bộ tự động nạp bản gốc |
|
30 tờ |
|
Cở tài liệu |
|
A4 , Letter, Legal |
|
Bề rộng quét hiệu quả |
|
208 mm: A4 |
|
Tốc độ quét |
|
Khoảng 7.7 giây / trang hay 7 trang / phút (Dựa theo ITU-T No.1) |
|
Hệ thống xử lý hình ành |
|
GENESIS / UHQ (Chất LượNG Cực Cao) |
|
Halftone |
|
64 mức độ xám |
|
|
|
|
|
In La-de |
|
|
Khoảng 10 giây/trang, 6 trang/phút |
|
Độ phân giải in |
|
600 x 600 dpi |
|
Làm nhẵn |
|
Có |
|
Trữ lượng giấy |
|
100 tờ tự động nạp |
|
Hộc giấy tuỳ chọn |
|
Không |
|
Bộ nạp giấy đa năng |
|
Không |
|
|
FX-3 |
|
Trữ lượng |
|
Khoảng 2700 trang (Chế độ tiêu chuẩn, với độ phủ 5%) Khoảng 3780 trang (Chế độ tiết kiệm, khoảng 40% nhiều hơn ở chế độ tiêu chuẩn) |
|
In kiểm tra thứ tự trang (lúc nhận) |
|
Không |
|
Bề rộng In |
|
206mm: A4 |
|
Chế độ tiết kiệm |
|
Có |
|
Tự động thu nhỏ hình ảnh lúc nhận |
|
Có |
|
Bộ nạp giấy tay |
|
Không |
|
|
Mật khẩu giới hạn người sử dụng |
|
Có, cho gọi và chuyển Fax |
|
Ngăn chặn thư trực tiếp |
|
Có |
|
Chuyển Mật |
|
Không |
|
Hộp thư mật |
|
Không |
|
Nén bộ nhớ nhận |
|
Không |
|
Mạng khép kín |
|
Không |
|
Mật mã quản lý hệ thống |
|
Không |
|
Quản lý sử dụng bằng mã |
|
Không |
|
Báo cáo |
|
Báo cáo hoạt động, Báo cáo chuyển fax, Báo cáo lỗi, Báo cáo nhận fax, Báo cáo đa TX/RX, báo cáo danh sách bộ nhớ/tốc độ quay số |
|
Phần đầu trang khi chuyển fax |
|
Có |
|
Phần cuối trang khi nhận fax |
|
Có |
|
Dấu hiệu xác nhận |
|
Không |
|
|
Quay số nhanh 1 phím |
|
15 địa chỉ |
|
Quay số nhanh 2 phím |
|
100 địa chỉ |
|
Quay số theo nhóm |
|
Tối đa 114 |
|
Các phím số có thể lập trình |
|
Trung bình 39 |
|
Phím lập trình |
|
Không |
|
Quay số lại |
|
Có |
|
Tìm kiếm quay số |
|
Có |
|
Chuyển tự động FAX/ĐIỆN THOẠI |
|
Có |
|
Nhấc máy máy trả lời |
|
Có |
|
Nhận từ xa |
|
Có |
|
Phím Nhấc máy |
|
Có |
|
Phím giữ |
|
Không |
|
Máy trả lời thiết kế trong máy |
|
Không |
|
Tai nghe điện thoại |
|
Chọn thêm |
|
Sao chụp trực tiếp |
|
Có |
|
Sao chụp từ bộ nhớ (1 đến N) |
|
Có |
|
Tốc độ sao chụp |
|
Xấp xỉ 6 bản / phút |
|
Sao chụp liên tục |
|
Tối đa 99 bản |
|
|
Thu nhỏ |
|
Tỉ lệ định trước: 90% , 80%, 70% |
|
Phóng to |
|
Không |
|
Thới gian bản copy đầu tiên (FCOT) |
|
< 30 giây |
|
Hiển thị |
|
Dạng: LCD Kích thước: 16 ký tự x 1 hàng |
|
Ngôn ngữ |
|
(Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Thụy Điển, Na Uy, Hà Lan, Phần Lan, Đan Mạch, Bồ Đào Nha, Slovenia, Séc, Hungari, Nga) |
|
Phím tiết kiệm năng lượng |
|
Không |
|
Kích thước với các khay , tai nghe (R x S x C) |
|
372 x 401x 404 mm |
|
Kích thước với các khay , tai nghe (R x S x C) |
|
445 x 578 x 404 mm |
|
Không gian cài đặt máy (Bao gồm các khay và tai nghe) |
|
460 (Rộng) x 773 (Sâu) |
|
|
Khối lượng |
|
Xấp xỉ 10 Kg |
|
Nguồn điện |
|
AC 200-240V 50-60Hz |
|
Độ ồn âm thanh |
|
Tối đa xấp xỉ 50 dB(A) (Copy), Chế độ chờ 30dB(A) |
|
|
• Các tính năng kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo. | |