|
Kiểu |
Kỹ thuật số đa năng |
|
Hệ thống quét ảnh |
Laser Electrostatic Transfer |
|
Hệ thống từ |
Dry Mono Component |
|
Sấy |
RAPID Fusing System™ |
|
Tuổi thọ |
130.000 |
|
Bộ nhớ xử lý hình |
Chuẩn: 128MB RAM Lớn nhất: 256MB RAM/20GB HDD |
|
Mailboxe |
100 (with UFR II Printer Kit-E3 or UFR II/PCL Printer Kit-E2) |
|
Số lênh copy đặt trước |
5 |
|
Độ phân giải quét |
600 dpi x 600 dpi |
|
Độ phân giải nội suy |
1200 dpi x 600 dpi (Copy) 2400 dpi x 600 dpi (Print) |
|
Halftone: |
256 Gradations of Gray |
|
Copy |
|
|
|
Tốc độ |
35 trang/ phút |
|
Thời gian chụp bản đầu tiên |
3,9 giây (từ mặt kính) 5,9 giây (từ ADF) |
|
Số bản chụp |
1- 999 |
|
Phóng to/ thu nhỏ |
25% to 400%- mặt kính 25% to 200%- DF (in 1% increments) |
|
Dung lượng giấy chuẩn |
2 khay 550 tờ (1.100 tờ) |
|
Khay tay |
50 tờ |
|
Dung lượng giấy lớn nhất |
2.250 tờ |
|
Định lượng giấy |
|
|
Khay gầm |
17 lb. to 20 lb. |
|
|
Khay tay |
17 lb. to 32 lb. |
|
Hai mặt |
Chuẩn |
|
Thời gian khởi động |
10 Seconds or Less from Sleep Mode 15 Seconds or Less from Main Power Off 30 Seconds from Main Power Off ( WithUFR II Printer Kit-E3 or UFR II/PCL Printer Kit-E2) |
|
Điều chỉnh độ đậm nhạt |
Tự động hoặc thủ công |
|
Nguồn |
120V AC, 60Hz, 10A |
|
Kích thước (C x R x D): |
29-7/8" x 22-1/4" x 27-5/8" (761mm x 565mm x 700mm) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 152 lb. (69kg) |
Tuổi thọ vật tư |
|
Mực |
24.000 |
|
Trống |
Organic Photo Conductor (OPC) |
|
Tuổi thọ |
85.000 |
Phụ kiện |
|
DF |
|
|
|
Duplex- Chọn thêm |
|
|
|
Kích thước bản gốc |
Tới 11" x 17" |
|
|
|
Tốc độ |
Tới 45 trang/ phút |
|
|
|
Dung lượng giấy |
50 tờ |
|
|
|
Định lượng giấy |
13 lb. to 32 lb. |
|
|
|
Nguồn |
From Main Unit |
|
|
|
Kích thước (C x R x D): |
8-7/8" x 22-1/4" x 21-1/4" (122mm x 565mm x 538mm) |
|
|
|
Trọng lượng |
Khoản 18.7 lb. (8.5kg) |
|
Khay giấy |
|
|
|
Khay Unit-Y2- Chọn thêm |
|
|
|
Số lượng |
2 |
|
|
|
Dung lượng giấy |
550 tờ x 2 (1.100 tờ) |
|
|
|
Kích thước giấy |
Tới 11" x 17" |
|
|
|
Định lượng giấy |
17 lb. to 20 lb. |
|
|
|
Nguồn |
From Main Unit |
|
|
|
Kích thước (C x R x D): |
9-7/8" x 22-1/4" x 27-5/8" (251mm x 565mm x 700mm) |
|
|
|
Trọng lượng |
Approx. 50.7 lb. (23kg) |
|
|
|
Bộ nạp phong bì- Chọn thêm |
|
|
|
Dung lượng |
Khoảng 50 chiếc |
|
|
|
Kích thước giấy |
Các loại phong bì |
|
|
|
Kích thước (C x R x D): |
3-1/4" x 12-1/8" x 11-5/8" (82mm x 306mm x 295mm) |
|
|
|
Trọng lượng |
Khoảng 2.4 lb (1.1kg) |
|
Bộ xuất bản chụp |
|
|
Finishers/Output Trays |
|
|
|
|
Khay đỡ giấy Inner 2-Way Tray-D1 (Optional) |
|
|
|
|
Kích thước giấy |
Tới 11" x 17" |
|
|
|
|
Số lượng |
2 |
|
|
|
|
Dung lượng cua khay đỡ |
|
|
|
|
|
Khay trên |
100 tờ (Letter) 50 tờ với kích thước khác |
|
|
|
|
|
Khay dưới |
250 tờ (Letter) 100 tờ với kích thước khác |
|
|
|
|
Kích thước (C x R x D): |
6" x 7" x 21-1/2" (151mm x 176mm x 546mm) |
|
|
|
|
Trọng lượng |
Khoảng 8.6 lb (3.9kg) |
|
|
|
|
Finisher-S1 (Optional) |
|
|
|
|
Số lượng |
1- khay 2 là tùy chọn |
|
|
|
|
Dung lượng |
|
|
|
|
|
Khay trên |
Chế độ nhóm: 1,000 Sheets (Letter, Statement) 500 Sheets (11" x 17", Legal, Letter-R) Chế độ dập ghim:1,000 Sheets/30 Sets (Letter) 500 Sheets/30 Sets (11" x 17",Legal, Letter-R) |
|
|
|
|
Chiều dầy xấp giáy dập ghim |
50 tờ (Letter) |
|
|
|
|
Vi trí dập |
Góc (11" x 17", Legal, Letter, Letter-R) |
|
|
|
|
Nguồn |
From Main Unit |
|
|
|
|
Kích thước (C x R x D): |
11-7/8" x 18-7/8" x 20-1/2" (300mm x 480mm x 520mm) |
|
|
|
|
Trọng lượng |
Khoảng 26.5 lb. (12kg) |
|
|
|
|
Finisher-S1 with Additional Finisher Tray-B1 (Optional) |
|
|
|
|
|
Dung lượng |
Chế độ dập ghim: 300 tờ/30 bộ/ 1 khay (Letter) 150 tờ/ khay (11" x 17",Legal, Letter) Chế độ nhóm: 300 tờ/ khay (Letter, Statement) 150 tờ/ khay (11"x17", legal, letter) |
|
|
|
|
Đục lỗ Unit-R1 (Option for Finisher-S1) |
|
|
|
|
Trọng lượng giấy |
17 lb.- 32 lb. |
|
|
|
|
Kích thước giấy |
2 Hole: Legal, Letter-R 3 Hole: 11" x 17", Letter |
|
|
|
|
Nguồn |
From Main Unit |
|
|
|
|
Kích thước (C x R x D): |
6-7/8" x 19-7/8" x 5-1/8" (175mm x 505mm x 130mm) |
|
|
|
|
Trọng lượng |
Khoảng 8.6 lb. (3.9kg) |
|
Fax |
|
|
|
Super G3 Fax Board-Q1 (Optional) |
|
|
|
Line điện thoại |
Công cộng |
|
|
|
Tốc độ truyền |
ECM-MMR: Khoảng 3.2 giây G3MR: Khoảng 13 giây G3MH: Khoảng 13 giây JBIG: Khoảng 2,6 giây |
|
|
|
Bộ nhớ |
Khoản 8.000 trang |
|
In |
|
|
|
UFR II Printer Kit-E3, UFR II/PCL Printer Kit-E2 (Optional) |
|
|
|
Processor |
Canon Custom Processor Shared |
|
|
|
Bộ nhớ |
256MB-Shared |
|
|
|
Hard Disk: |
20GB-Shared |
|
|
|
Ngôn ngữ máy in |
UFR II Printer Kit-E3: UFR II UFR II/PCL Printer Kit-E2: PCL 5e, PCL 6, UFR II |
|
|
|
Kết nối |
Chuẩn: RJ-45 (10/100Base-T), USB 2.0 High-speed Chọn thêm: Wireless LAN |
|
|
|
Other Optional Accessories and Utilities |
Platen Cover Type H Cabinet-P1 Braille Label Kit-A1 Document Tray-J1 Card Reader-C1 Card Sets imageRUNNER Security Kit-A2 eCopy Suite Wireless LAN Kit (Available 2H-2005) Removable HDD Kit (Available 2H-2005) Copy Tray-J1 (Option for Inner 2-Way Tray and Finisher-S1) |