Đặc điểm chung
FAX-B820 cung cấp chất lượng tuyệt hảo với bộ nhớ lớn, chế độ tiết kiệm mực và quay số bằng giọng nói. |
- Máy fax in phun A4
- 120 trang bộ nhớ
- Công nghệ UCanTalk® cho phép quay số bằng giọng nói
- Chất lượng hình ảnh cao
- Bộ nạp bản gốc 15 trang
- Chế độ tiết kiệm mực
- Mẫu mã thời trang
|
|
Bộ nhớ lớn
Với bộ nhớ 120 trang Bạn không phải lo lắng khi hết giấy hoặc mực vì tất cả bản fax nhận đều được lưu trong bộ nhớ để in ra sau. Ngoài ra, các bản fax gửi đi cũng được quét vào bộ nhớ trước khi gửi đi, do đó tăng được tốc độ fax.
Quay số bằng giọng nói
Quay số bằng giọng nói làm cho việc sử dụng máy dễ dàng và hiệu quả hơn. Bạn chỉ đơn giản đăng ký tên người hay gửi fax, sau đó gửi fax thông qua việc nhấn 1 nút và đọc tên đã đăng ký.
Chất lượng fax tuyệt hảo
Khi Bạn gửi văn bản đồ họa, công nghệ xử lý ảnh UHQ (Ultra High Quality) của Canon với 64 cấp mầu xám đảm bảo mầu trung thực và sắc nét. Bạn còn có thể sử dụng máy để copy.
Tiết kiệm chi phí sử dụng
Với thời gian truyền 6s/trang Bạn có thể giảm được chi phí điện thoại. Hơn nữa, chế độ tiết kiệm mực đặc biệt cho phép Bạn gần như tăng gấp đôi số bản fax nhận.
Sử dụng nhanh và dễ dàng
Bộ nạp bản gốc 15 tờ cho phép Bạn gửi nhiều trng một lúc đễ dàng. 9 số quay nhanh và 70 số quay tắt giúp Bạn quay nhanh những số hay sử dụng.
Gọn nhẹ và thời trang
Máy đẹp và gọn nhẹ, có thể đặt được trên những diện tích nhỏ, do vậy Bạn tiết kiệm được không gian lắp đặt.
Đặc tính kỹ thuật |
Kiểu |
Máy fax chuẩn có handset |
Tương thích |
Nhóm 3 |
Dòng ứng dụng |
PSTN |
Công nghệ in |
In phun |
Tính năng quét |
|
Bộ nạp bản gốc |
15 tờ |
Kích thước bản gốc |
Rộng: 216mm (Max) ~ 148mm (Min) Dài: 700mm (Max) ~ 105mm (Min) |
Độ rộng scan hữu hiệu |
208mm |
Tốc độ quét |
16.3s/trang 3.69 trang/phút |
Độ phân giải fax |
Cao: 8 dots x 7.7 dòng/mm Chuẩn: 8 dots x 3.85 dòng/mm |
Hệ thống xử lý hình |
UHQ (Ultra High Quality) |
Halftone |
64 cấp xám |
Tính năng in |
|
Công nghệ |
In phun |
Tốc độ |
39 s/trang
1.54 trang/phút |
Độ phân giải in |
360 x 360 dpi |
Khay giấy |
50 tờ |
Cartridge |
BX-3 Black Cartridge, 860 trang 1500 trang khi dùng chế độ tiết kiệm |
Chiều rộng in |
203mm |
Tiết kiệm mực |
Có |
Tự động thu nhỏ khi nhận |
Có, cố định |
Truyền và nhận |
|
Tốc độ gửi |
Khoảng 6s/trang |
Tốc độ modem |
14.4 Kbps (Truyền) 9.6 Kbps (Nhận) |
Phương pháp nén |
MH, MR, MMR |
Truyền trực tiếp |
Có |
Bộ nhớ |
Khoảng 120 trang |
Chế độ sửa lỗi (ECM) |
Có |
Truyền trễ |
Có, 80 vị trí |
Thông báo liên tục |
Có Yes (80 locations) |
Kiểm soát vòng |
Không |
Tính năng bảo mật và quản trị |
|
Ngăn ngừa gửi trực tiếp |
Có |
Tường trình |
Tường trình hoạt động, Tường trình truyền dẫn, Tường trình thu nhận, Nhiều bản tường trình TX/RX, danh sách quay số với tốc độ được cài mã hoặc một lần quay, danh sách dữ kiện của người sử dụng, danh sách bộ nhớ. |
Truyền tiêu đề trang |
Có |
Điện thoại |
|
Quay nhanh |
9 số |
Quay tắt |
70 số |
Quay lại |
Có (Tự động và thủ công) |
Tự động chuyển FAX/TEL |
Có |
Kết nối với máy trả lời |
Có |
Kết nối mở rộng |
Có |
Tiếp nhận từ xa |
Có |
On hook key |
Có |
ID người gọi |
Có |
Telephone handset |
Có |
Khung gá Telephone handset |
Có |
Quay số bằng giọng nói |
Có |
Tính năng copy |
|
Copy đơn sắc |
Có |
Độ phân giải |
360 x 360 dpi |
Tốc độ |
0.64 trang/phút
94.3 s/trang |
Copy nhiều bản |
99 |
Kích cỡ hiển thị |
16 x 1 |
Ngôn ngữ hiển thi |
16 (English, German, French, Spanish, Italian, Swedish, Norwegian, Dutch, Finnish, Danish, Portuguese, Slovenian, Czech, Hungarian, Russian) |
Lựa chọn |
|
Kích thước không bao gồm khay giấy và máy thu phát cần tay (W x D x H) |
366 x 261 x 161 mm |
Đặc điểm chung |
|
Kích thước cùng với những khay giấy và máy thu phát cầm tay (W x D x H) |
366 x 381 x 265 mm |
Không gian lắp đặt (bao gồm những khay giấy và máy thu phát cầm tay |
366 x 389 x 281 mm |
Trọng lượng |
3.5 Kg |
Nguồn |
AC 200-240V 50-60Hz |
Công suất |
Approx 3.5 W (Standby), Approx. 34W (Max) |
Độ ồn |
Nhỏ hơn 50db (Copy) | |