|
|
In laze với độ phân giải 600x600dpi, tốc độ 12 trang/ phút |
|
• |
Advanced Super-G3 Fax, tốc độ 3s/ trang |
|
• |
Bộ nhớ 340 trang |
|
• |
Tốc độ copy 12trang/ phút |
|
• |
Bộ nạp bản gốc 30 tờ |
|
|
• Khay giấy 150 tờ |
|
• |
Khả năng truy cập kép |
|
• |
Hộp mực mới đoạt giải thưởng FX-9 |
• |
Với kết nối USB và trình điều khiển độc quyền dành cho model L120, Bạn có thể in với tốc độ 12 trang/ phút với độ sắc nét 600dpi. Đặc tính [Edit & Preview] cho phép Bạn lắp ghép các trang của các loại dữ liệu khác nhau thành một tài liệu in duy nhất. |
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Phương pháp in |
|
Laze |
Tốc độ |
|
12 trang một phút |
Phân giải |
|
600 x 600dpi |
Tiết kiệm mực |
|
Tiết kiệm khoảng 30-40% nếu dử dụng chế độ tiết kiệm |
|
|
|
Kiểu |
|
USB 1.1 (max 1.0MB/sec) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
|
Win 98/98SE/Me/2000Pro/XP |
|
|
|
Modem |
|
Super G3 (33.6kbps) |
Tốc độ truyền |
|
3s/ trang |
Nén dữ liệu |
|
MH, MR, MMR |
Tốc độ quét tài liệu fax |
|
khoảng 3,5s/ trang |
Độ phân giải |
|
Chuẩn, đẹp, siêu đẹp |
Dung lượng bộ nhớ |
|
16MB (340 trang*) |
Điện thoại |
|
Chọn thêm |
Sửa lỗi |
|
Có |
Công nghệ quét |
|
Genesis/UHQ™ |
Mức mầu xám |
|
64 |
Mức điều chỉnh mật độ |
|
5 |
|
|
Quay nhanh |
|
15 |
Quay tắt |
|
100 |
Truyền hàng loạt |
|
131 |
Quay theo nhóm |
|
50 |
Nhận bằng bộ nhớ |
|
Có (340 trang*); có chuông báo và tự động in |
Phương pháp lưu trữ |
|
MMR |
Gửi trực tiếp |
|
Có |
Truyền bằng bộ nhớ |
|
Có |
Gửi hẹn giờ |
|
Có (50 địa chỉ) |
Truy nhập kép |
|
Có |
Polling transmission/reception |
|
Có (bộ nhớ) |
Tự động chuyển chế độ Fax/Tel |
|
Có |
Tự động nhận không báo chuông |
|
Có |
Tự quay số lại |
|
Có |
Answering machine hook-up |
|
Có |
Extension phone hook-up |
|
Có |
|
*Tính trên cỡ giấy A4, 5% độ che phủ |
|
|
|
Tốc độ |
|
12 trang/ phút |
Phân giải quét |
|
203 x 300dpi |
Phân giải in |
|
600 x 600dpi |
Preset ratio |
|
Có |
Phóng to, thu ngỏ |
|
50 - 200% |
Copy nhiều bản |
|
99 |
Độ xám |
|
256 |
Chất lượng quét |
|
Text, Photo |
|
|
|
In |
|
A4, LTR, LGL |
Độ rộng in |
|
Fax: 202mm; |
Copy |
|
206mm |
Loại giấy |
|
Thường, phong bì |
Paper pick-up |
|
ASF, 150 tờ |
Kích thước quét bản gốc |
|
210 - 216mm |
Bộ nạp bản gốc tự động |
|
Dài 400mm; 30 tờ (A4/LTR), 10 tờ (LGL) |
Đặt giấy |
|
Úp |
Paper stack |
|
100 tờ |
|
Cartridge |
|
FX-9(in được khoảng 2000 tờ) |
Tuổi thọ |
|
50.000 tờ |
Môi trường |
|
RoHS |
Kích thước(với khay tay mở) |
|
400mmR x 580mmD x 281mmC |
TRọng lượng |
|
Khoảng 9 kg |
|