|   | 
  | 
 | 
| Kiểu | 
  | 
Máy fax độc lập | 
 | 
| Chuẩn | 
  | 
Super G3  | 
| Line | 
  | 
Mạng điện thoại công công, tổng đài nội bộ | 
| Tốc độ modem | 
  | 
33.6Kbps  | 
 | 
| Công nghệ in | 
  | 
Laze | 
 | 
| Kiểu quét | 
  | 
Kéo giấy | 
 | 
| Mầu thân máy | 
  | 
Cool White | 
 | 
|   | 
  | 
 | 
| Tốc độ truyền | 
  | 
Khoảng 3s một trang theo ITU-T No.1 chart  | 
 | 
| Phương pháp nén | 
  | 
MH, MR, MMR  | 
 | 
Độ phân giải fax  (pel/mm x line /mm)  | 
  | 
8x 3.85 Standard  8x 7.7 Fine 8x 15.4 Super Fine  | 
 | 
| Chế độ sửa lỗi | 
  | 
Có | 
 | 
| Giao thức gửi hỏa tốc | 
  | 
không | 
 | 
| Gửi trực tiếp | 
  | 
Có | 
 | 
| Gửi qua bộ nhớ | 
  | 
Có | 
 | 
| Gửi nhanh qua bộ nhớ | 
  | 
Không | 
 | 
| Bộ nhớ Fax | 
  | 
Khoảng 448 trang (Theo ITU-T No.1 chart) Không Không | 
|   | 
Sao lưu bộ nhớ | 
|   | 
Bộ nhớ chọn thêm | 
 | 
| Nhận bằng bộ nhớ | 
  | 
Có | 
| Khoảng 448 pages (Theo ITU-T No.1 chart)  | 
 | 
| Truy nhập kép | 
  | 
Có | 
 | 
| Gửi hẹn giờ | 
  | 
Có (116 số)  | 
 | 
| Gửi hàng loạt | 
  | 
Có (116 số)  | 
 | 
| Polling Transmission & Reception  | 
  | 
Có | 
 | 
| Địa chỉ phụ | 
  | 
Có | 
 | 
| Batch Transmission  | 
  | 
Không | 
 | 
| Gửi lại khi bị lỗi | 
  | 
Không | 
 | 
| Relay Broadcasting Command  | 
  | 
Không | 
 | 
| Relay Broadcast  | 
  | 
Không | 
 | 
| Fax Transfer  | 
  | 
Không | 
 | 
|   | 
  | 
| Phương pháp quét | 
  | 
CIS | 
 | 
| Nạp giấy tự động | 
  | 
30 tờ | 
 | 
| Khổ giấy bản gốc | 
  | 
A4 , Letter, Legal  | 
 | 
| Kích thước quét hiệu quả | 
  | 
208 mm: A4  | 
 | 
| Tốc độ quét | 
  | 
Khoảng 7,7s/ trang hoặc 7 trang/ phút  (theo ITU-T No.1)  | 
 | 
| Hệ thống xử lý hình ảnh | 
  | 
GENESIS / UHQ (Ultra High Quality)  | 
  | 
| Halftone  | 
  | 
64 shades of gray scale  | 
  | 
|   | 
  | 
  | 
| Phương pháp in | 
  | 
Laze | 
  | 
| Tốc độ | 
  | 
Khoảng 10s/ trang, 6 trang/ phút  | 
  | 
| Độ phân giải | 
  | 
600 x 600 dpi | 
  | 
| Smoothing | 
  | 
Có | 
  | 
| Dung lượng giấy | 
  | 
Khay giấy 100 tờ Không Không | 
|   | 
Khay chọn thêm | 
|   | 
Khay giấy đa năng | 
  | 
| Mực in | 
  | 
FX-3 Khoảng 2700 tờ (chế độ tiêu chuẩn với 5% độ che phủ) Khoảng 3780 tờ (Chế độ tiết kiệm, khoảng 40% nhiều hơn so voiứ chế độ chuẩn)  | 
|   | 
Số lượng bản in | 
|   | 
  | 
| Chiều rộng in | 
  | 
206mm: A4  | 
  | 
| Tiết kiệm mực | 
  | 
Có | 
  | 
| Tự động thu nhỏ khi nhận | 
  | 
Có | 
  | 
| Nạp giấy tay | 
  | 
Không | 
|   | 
  | 
| Mất khẩu sử dụng | 
  | 
Có. gửi và nhận | 
  | 
| Gửi bảo mật | 
  | 
Không | 
  | 
| Mail Box bảo mật | 
  | 
Không | 
  | 
| Bắt buộc nhận vào bộ nhớ | 
  | 
Không | 
  | 
| Mật khẩu quản trị | 
  | 
Không | 
  | 
| Báo cáo | 
  | 
Activity report, Transmission report, Error report, Reception report, Multi TX/RX reports, Memory/Speed dial list reports  | 
  | 
| Transmission Header  | 
  | 
Có | 
  | 
| Reception Footer  | 
  | 
Có | 
  | 
| Verification Stamp  | 
  | 
No  | 
|   | 
  | 
  | 
| Quay nhanh | 
  | 
15 | 
  | 
| Quay tắt | 
  | 
100 | 
  | 
| Nhóm | 
  | 
114 | 
  | 
| Tự quay số lại | 
  | 
Có | 
  | 
| Tìm kiếm | 
  | 
Có | 
  | 
| Tự động chuyển chế độ FAX/TEL | 
  | 
Có | 
  | 
| Answering Machine Hook Up  | 
  | 
Có | 
  | 
| Nhận từ xa | 
  | 
Có | 
  | 
| On Hook Key  | 
  | 
Có | 
  | 
| Hold Key  | 
  | 
Không | 
  | 
| Trả lời tự động | 
  | 
Không | 
  | 
| Telephone Handset  | 
  | 
Chọn thêm | 
  | 
| Direct Copy  | 
  | 
Có | 
  | 
| Memory Copy (1 to N)  | 
  | 
Có | 
  | 
| Tốc độ copy | 
  | 
Khoảng. 6 bản/ phút  | 
  | 
| Số bản copy | 
  | 
99 | 
  | 
|   | 
  | 
| Thu nhỏ | 
  | 
90% , 80%, 70%  | 
  | 
| Phóng to | 
  | 
Không | 
  | 
| Thời gian chụp bản đầu tiên | 
  | 
< 30s  | 
  | 
| Màn hình hiển thị | 
  | 
  | 
|   | 
Loại | 
LCD | 
|   | 
Kích thước | 
16 ký tự x 1 dòng | 
|   | 
Ngôn ngữ | 
15 (English, German, French, Spanish, Italian, Swedish, Norwegian, Dutch, Finnish, Danish, Portuguese, Slovenian, Czech, Hungarian, Russian)  | 
  | 
| Nút tiết kiệm năng lượng | 
  | 
Không | 
  | 
| Kích thước không kể khay tay, Handset (Rx Dx C) | 
  | 
372 x 401x 404 mm  | 
  | 
| Kích thước tính cả khay tay, Handset (R x D x C) | 
  | 
445 x 578 x 404 mm  | 
  | 
| Không gian lắp đặt (tính cả khay tay và handset )  | 
  | 
460 (W) x 773 (D)  | 
  | 
|   | 
  | 
  | 
| Type / Mode / Speed  | 
  | 
USB / Max 1.0MB/sec  | 
  | 
| Tiện ích quản lý | 
  | 
Canon Fax-L290 Printer Driver (V3.4)  | 
  | 
| Printer Driver | 
  | 
Có | 
  | 
| Hệ điều hành hỗ trợ | 
  | 
Win98/ME/2000/XP  | 
  | 
|   | 
  | 
  | 
| Trọng lượng | 
  | 
khoảng 10 Kg | 
 | 
| Công suất nguồn | 
  | 
AC 200-240V 50-60Hz  | 
 | 
| Độ ồn | 
  | 
Max. approx. 50 dB(A) (Copy), Standby 30dB(A)  | 
 | 
| *Đặc tính có thể được thay đổi mà không cần thông báo |