Máy đa năng imageCLASS MF3112- 'All-In-One' cung cấp tính năng in lase chất lượng cao, copy, và quét mầu. |
|
|
• |
In, copy, quét mầu |
|
• |
20 trang/phút, 1200 x 600 dpi |
|
• |
64 MB bộ nhớ in |
|
• |
CCD scanner - 1200 x 2400dpi, 48/24-bit colour depth |
|
• |
Cổng giao tiếp: USB2.0 và mạng- chọn thêm |
|
|
In và copy với tốc độ 20 trang/phút. Công nghệ 'SURF' của Canon gần như loại bỏ hoàn toàn thời gian khởi động, do đó Bạn có thể in trang đầu tiên chỉ trong vòng 14 giây. Bộ nhớ in 64 MB tăng tốc độ xử lý hình ảnh. Cộng với USB2.0 Bạn sẽ có được tốc độ truyền dữ liệu cao giữa máy tính và thiết bị. |
|
|
Cải thiện chất lượng hình ảnh nhờ độ phân giải cao 1200 x 600 dpi resolution (enhanced). Công nghệ quét CCD cho độ phân giải 1200 x 2400 dpi, 48/24-bit mầu. |
|
|
'All-in-One cartridge' cho phép thay thế dễ dàng. MF3112 đảm bảo chất lượng in ổn định trong suốt tuổi thọ của thiết bị. Chế độ tiết kiệm mực giúp Bạn cắt giảm chi phí khai thác, trong khi vẫn giữ được chất lượng bản in và bản chụp rõ ràng. Khay giấy 250 tờ cho Bạn khả năng copy liên tục. Ngoài ra, Bạn còn được lợi từ tính năng copy số như: sắp xếp bản chụp, quét 1 lần/ in nhiều lần và khả năng copy 2 bản A4 thành 1 trang A4. Bạn còn có khả năng phóng to hoặc thu nhỏ trong phạm vi 50 – 200%. |
|
|
Dịch vụ in AXIS 1650 cho phép Bạn in từ bất kỳ đâu trong mạng. Dễ dàng cài đặt cho các máy trong mạng. Dịch vụ in có thể được cấu hình và quản lý dễ dàng thông qua các chương trình truy nhập internet- 'web browser'. Điều đó cho phép người dùng giám sát và điều khiển tình trạng in ấn trực tiếp từ bất kỳ máy tính nào trong mạng. |
|
|
Kiểu máy |
|
Lase tất cả trong 1 |
Chức năng |
|
In, quét, copy |
Kiểu quét tài liệu |
|
Phẳng- Flatbed |
Mầu thân máy |
|
Xám |
|
|
|
Phương pháp in |
|
Lase đen trắng |
Tốc độ |
|
20 trang/ phút |
Độ phân giải |
|
600 x 600 dpi |
|
Bộ nhớ |
|
64MB |
Cartridge |
|
All-in-One Cartridge U |
Tuổi thọ |
|
2500 trang |
Smoothing (dpi) |
|
1200 x 600 dpi |
Dung lượng giấy |
|
250 tờ |
Kích thước giấy |
|
A4, Ltr, LGL, Envelope (COM10, Monarch, DL, ISO-5) |
Chiều rộng vùng in |
|
216mm |
Chế độ tiết kiệm mực |
|
Có |
|
Kiêu |
|
Mầu |
Độ phân giải |
|
1200 x 2400 dpi |
Mầu |
|
48bit/24bit (in/out) |
Greyscale Gradation |
|
8bit |
Tương thích |
|
TWAIN, WIA |
Nhận dạng văn bản |
|
Có |
|
|
|
Độ phân giải |
|
600 x 600 dpi |
Chế độ copy |
|
Text, Photo, Text & Photo |
Tốc độ |
|
20 trang/phút |
Số bản copy |
|
99 |
Zoom |
|
50-200% |
Thời gian chụp trang đầu |
|
Khoảng 14 giây |
|
Chức năng đặc biệt |
|
2-in-1 copy, Sắp xếp điện tử |
|
|
Hệ điều hành |
|
Windows 98/Me/2000/XP |
Phần cứng yêu cầu |
|
65MB đĩa cứng còn trống (nên có 150MB) 64MB RAM (nên có 128MB) 128 MB RAM (nên có 256MB is recommended) đối với USB 2.0 |
|
Ngôn ngữ hỗ trợ trong phần mềm |
|
English/French/German/Italian/Spanish/Dutch/Russian |
|
Printer Drivers |
|
Yes |
|
Scan Drivers |
|
Yes |
|
Quét vào E-mail |
|
Yes |
|
Phần mềm nhận dạng văn bản |
|
Presto!PageManager, Scansoft Omnipage SE |
|
|
Ngôn ngữ hỗ trợ |
|
15 (English, German, French, Spanish, Italian, Swedish, Norwegian, Dutch, Finnish, Danish, Portuguese, Slovenian, Czech, Hungarian, Russian) |
Kích thước không có khay tay (R x D x C) |
|
449mm x 462mm x 369mm |
Kích thước có khay tay (R x D x C) |
|
449mm x 430mm x 369mm |
Trọng lượng |
|
10.8kg (without cartridge) 11.2kg (with cartridge) |
Công suất tiêu thụ |
|
Max: 700 W Standby: nhỏ hơn 20W Ess: approx 12W |
Độ ồn |
|
Standby: approx. 30db(A) maxCopy: under 50db(A) max | |