• |
Đa chức năng: In, fax, quét, copy, kết nối mạng (cho máy MF5770) |
 |
• |
Dung lượng bộ nhớ RAM tiêu chuẩn lớn 64MB với công nghệ in tiên tiến CARPS cho tốc độ xử lý cực nhanh và công suất cao. |
 |
• |
20 trang/phút, độ phận giải 1200x600dpi (tăng cường) |
 |
• |
Tốc độ sao chụp 20 bản/phút |
 |
• |
Modem Fax thế hệ Super G3 |
 |
• |
Bộ cảm biến quét CCD màu:1200 x 2400 dpi, 48/24-bit màu |
Chất lượng in và sao chụp chuyên nghiệp
Đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng của bạn trọng một máy thuận tiện không có nghĩa là bạn phải giảm đi chất lượng. Máy photocopy imageCLASS MF5750/MF5770 in với tốc độ 1200x600dpi (tăng cường) và chất lượng luôn luôn hoàn hảo ở mọi thời điểm. Tốc độ sao chụp kỹ thuật số nhanh 20 bản một phút với các lựa chọn sử dụng thuận tiện: hai văn bản có thể copy vào một tờ giấy; với việc nạp giấy tự động và nạp giấy thường, các tài liệu với kích cỡ khác nhau có thể dễ dàng được sao chụp lại trên khổ A4.
Tốc độ cao, công suất lớn
Máy imageCLASS MF5750/MF5770 in với tốc độ rất cao 20 trang/phút, bạn có thể bắt đầu in ngay lập tức mà không phải chờ khởi động máy với công nghệ sấy On-Demand của Canon. Khay nạp giấy tự động 50 tờ giúp bạn không cần phải tách các tài liệu lớn để copy và quét. Với công suất khay giấy thường 250 tờ, bạn sẽ không mất nhiều thời gian để nạp lại giấy. Ngoài ra máy còn được kết nối qua cổng giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao để truyền dữ liệu nhanh chóng hơn. Điều tuyệt vời nhất là hệ thống in ấn tiên tiến của Canon (CARPS) được trang bị cho các máy Canon đa chức năng sẽ cho phép sử dụng bộ nhớ của máy tính để xử lý khối lượng dữ liệu lớn trước khi nó được chuyển đến máy để in. Điều này giúp bạn loại bỏ phiền toái và tiết kiêm chi phí để nâng cấp bộ nhớ RAM khi nhu cầu nhiều.
Công nghệ quét tiên tiến
Máy quét màu sử dụng công nghệ CCD cho hình ảnh độ phân giải cao 1200 x 2400 dpi, cùng với những tính năng mà bạn mong đợi như quét vào file PDF hoặc email với độ quét sâu 48/24bits cho độ chính xác màu cao hơn. Tài liệu hoặc hình ảnh có thể được quét một cách rất hoàn hảo và độ sắc nét tối đa. Hơn nữa, với nắp đậy có thể tháo lắp được, bạn có thể dễ dàng quét những tài liệu dày.
Chức năng Fax siêu việt
.Máy imageCLASS MF5750/MF5770 đa chức năng hoàn hảo cùng với chức năng fax siêu việt. Với modem fax super G3 tích hợp sẵn trong máy có thể truyền tải một trang tài liệu trong vòng chỉ 3 giây, giúp bạn giảm chi phí giao tiếp, trong khi đó chức năng gửi fax điện tử từ máy tính(PC-Fax) giúp tiết kiệm giấy và mực.Với bộ nhớ fax lớn, máy sẽ tiếp tục nhận và lưu trữ fax ngay cả khi hết giấy. Công nghệ chất lượng hình ảnh cao Ultra High Quality với 256 tông màu xám và Tăng Cường độ nét đảm bảo chất lượng truyền tải đáng kinh ngạc.
Kết nối mạng sẵn sàng(MF5770)
Giờ đây mọi người trong văn phòng có thể chia sẻ việc in ấn một cách dễ dàng trực tiếp thông qua máy tính đã được kết nối mạng. Máy MF5770 được trang bị bộ phận kết nối mạng. Giao diện sử dụng di động cho phép người sử dụng có thể xem tình trạng máy ngay ở chỗ làm việc của mình.
Hộp mực U tất cả trong một
Khi bạn thay hộp mực cho máy, bạn coi như đã có một chiếc máy đa chức năng gần như mới. Tất cả các thành phần cần thiết của máy được chứa trong hộp mực, có thể lấy ra một cách dễ dàng và nhanh chóng, Vì vậy bạn không cần phải bảo dưỡng nhiều cho máy.
Loại máy |
|
Máy để bàn laser đa chức năng |
Các chức năng có sẵn |
|
In, Quét, Fax and Copy |
Dạng quét dữ liệu |
|
Nắp nạp bản gốc và mặt kính |
Màu máy |
|
Xám |
 |
Phương thức in |
|
In laser |
Tốc độ in |
|
20 trang/phút |
Độ phân giải in |
|
600 x 600 dpi |
Bộ nhớ máy in |
|
64MB |
Hộp mực |
|
Hộp mực U |
Số lượng bản in của hộp mực |
|
2500 trang (độ phủ mực 5% khổ A4) |
Độ mịn (dpi) |
|
1200 x 600 dpi |
Khả năng chứa giấy |
|
250 tờ |
Khổ giấy |
|
A4, LTR, LGL, Phong bì (COM10, Monarch, DL, ISO-5) |
Chiều rộng bản in |
|
216mm |
Chế độ tiết kiệm mực |
|
Có (Số lượng bản in của hộp mực - Khoảng 3125 trang) |
 |
Fax riêng lẻ |
|
Có |
Fax qua máy tính |
|
Có (Chỉ gửi đi) |
Tốc độ truyền |
|
khoảng 3 giây/trang |
Tốc độ Modem |
|
Super G3, 33.6Kbps |
Phương pháp nén |
|
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải fax |
|
Tiêu chuẩn, Mịn, Cực mịn, Siêu mịn |
Hệ thống cải tiến hình ảnh |
|
UHQ |
Sắc độ (Half tone) |
|
256 tông xám |
Nắp nạp bản gốc tự động |
|
50 tờ |
Bộ nhớ truyền fax |
|
Có |
Bộ nhớ Fax |
|
256 trang (4MB) |
Bộ nhớ lưu |
|
Có(khoảng - 3 phút) |
Truy cập hai chiều |
|
Có |
Các phím tắt |
|
11 |
Các số quay có mã số |
|
100 |
Các số quay theo nhóm |
|
110 |
Quay lại số |
|
Có |
Gắn kết máy tự động trả lời |
|
Có |
Nhận từ xa |
|
Có |
Truyền liên tục |
|
Có (tối đa 112 địa chỉ) |
Chế độ hiệu chỉnh lỗi (ECM) |
|
Có |
Nhận vào bộ nhớ |
|
Có |
Chế độ Polling |
|
Có (Chế độ nhận fax) |
 |
Phương thức quét |
|
Bộ cảm biến hình ảnh CCD màu |
 |
Độ phân giải quét |
|
1200 x 2400 dpi |
Độ sâu quét màu |
|
48 bit / 24 bit (Trong/Ngoài) |
Mức độ xám |
|
8 bit |
Tương thích |
|
TWAIN, WIA |
Gắn kết OCR |
|
Có |
Độ phân giải |
|
600 x 600 dpi |
Chế độ sao chụp |
|
Văn bản, Hình ảnh, Văn bản & Hình ảnh |
 |
Tốc độ sao chụp |
|
20 bản/phút |
 |
Sao chụp nhiều tờ |
|
Lên đến 99 bản |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ |
|
50-200% |
 |
Thời gian choora bản chụp đầu tiên (FCOT) |
|
khoảng. 14 giây |
Các tính năng khác |
|
Sao chụp 2 trong 1 |
 |
Loại giao tiếp |
|
USB 2.0 Tốc độ cao |
Hệ điều hành hỗ trợ |
|
Windows 98/Me/2000/XP |
 |
Yêu cầu hệ thống |
|
Dung lượng đĩa cứng 65MB(đề xuất 150MB ) 64MB RAM (đề xuất 128MB ) 128MB RAM (khuyến khích 256MB cho USB2.0 tốc độ cao |
 |
Trình điều khiển in |
|
Có |
Trình điều khiển quét |
|
Có |
 |
Quét vào hộp thư |
|
Có |
Ngôn ngữ |
|
7 ngôn ngữ(Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ba Nha, Hà Lan, Nga) |
Phần mềm đi kèm |
|
Presto!PageManager, ScanSoft OmniPage SE |
 |
Chức năng |
|
In mạng & PC-Fax |
Giao tiếp |
|
Ethernet (IEEE802.3x) |
 |
Kết nối |
|
10 Base-T / 100 Base-TX, Full/Half Duplex |
 |
Giao thức |
|
TCP/IP (DHCP, BOOTP, RARP, Fixed Address, ARP, ICMP(ping), DNS) |
Ứng dụng |
|
Giao diện người sử dụng từ xa Remote UI (truy cập web) |
 |
Tiện ích |
|
NetSpot Device Installer, NetSpot Console |
Số ngôn ngữ (Thông báo trên LCD) |
|
15 ngôn ngữ (Anh//Pháp/Đức/ÝTây Ba Nha/Thuỵ điển/Hà Lan/Nga) |
Kích thước (không tính khay) (WxDxH) |
|
486mm x 416.3mm x 442.4mm (Rộng/Sâu/Cao) |
Kích thước (có khay) (WxDxH) |
|
486mm x 477mm x 508.8mm (Rộng/Sâu/Cao |
Trọng lượng khoảng |
|
14 kg |
Nguồn điện/Công suất tiêu thụ |
|
AC 200-240V, 50-60Hzự Cực đại: 650W Chế độ chờ: 21W Chế độ tiết kiệm điện: 14W Chế độ tạm nghỉ: 7W |
Các mức tiếng ồn |
|
Chế độ chờ: 30dB(A) max Copy: dưới58dB(A) max |
|
Các thông số có thể được thay đổi mà không thông báo trước | |