|   | 
12trang/phút (A4) | 
|   | 
Công nghệ cải tiến độ mịn | 
Độ phân giải thực 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi tương đương với công nghệ lọc hình ảnh tự động AIR) | 
  | 
|   | 
CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon) | 
  | 
|   | 
Dùng bộ nhớ PC (bộ nhớ chuẩn 2MB trên board) | 
  | 
|   | 
0 giây nếu để chế độ chờ (không đến 10 giây sau khi bật nguồn) | 
  | 
|   | 
9,3 giây hoặc nhanh hơn | 
  | 
|   | 
Khay trước | 
A4, B5, A5, LGL, LTR, Executive, Giấy in bì thư C5/COM10/DL, Monarch | 
| Khay tay | 
Giấy tiêu chuẩn(Chiều rộng: 76,2-215,9mm; Chiều dài : 127,0-355,6mm ) | 
  | 
|   | 
Khay trước | 
150 tờ | 
| Khay tay | 
1 tờ | 
  | 
|   | 
Mặt in úp xuống dưới: 100 tờ | 
  | 
|   | 
370 x 251 x 217mm | 
  | 
|   | 
xấp xỉ 5,7kg không bao gồm hộp mực in | 
  | 
|   | 
Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) | 
  | 
|   | 
220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | 
  | 
|   | 
Cổng USB 2.0 tốc độ cao | 
  | 
|   | 
LASER SHOT LBP2900, Hộp mực 303, CD-ROM phần mềm dành cho người sử dụng , sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm nguồn. |